intimidation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimidation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đe dọa ai đó, hoặc trạng thái bị đe dọa.
Definition (English Meaning)
The action of intimidating someone, or the state of being intimidated.
Ví dụ Thực tế với 'Intimidation'
-
"The witness refused to testify due to intimidation."
"Nhân chứng từ chối làm chứng vì bị đe dọa."
-
"The company was accused of using intimidation tactics to prevent employees from unionizing."
"Công ty bị cáo buộc sử dụng các chiến thuật đe dọa để ngăn cản nhân viên tham gia công đoàn."
-
"Intimidation is a crime punishable by law."
"Hành vi đe dọa là một tội ác bị pháp luật trừng phạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intimidation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intimidation
- Verb: intimidate
- Adjective: intimidating
- Adverb: intimidatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intimidation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Intimidation ám chỉ hành vi cố ý sử dụng sức mạnh, quyền lực hoặc lời nói để khiến người khác sợ hãi, lo lắng hoặc khuất phục. Nó bao gồm nhiều hình thức khác nhau từ đe dọa trực tiếp bằng bạo lực đến gây áp lực tâm lý. Phân biệt với 'threat', intimidation nhấn mạnh vào việc tạo ra một bầu không khí sợ hãi liên tục, trong khi 'threat' là một tuyên bố cụ thể về ý định gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- Intimidation *by* someone: Chỉ ra người thực hiện hành vi đe dọa (ví dụ: Intimidation by the bully was effective.).
- Intimidation *of* someone: Chỉ ra người bị đe dọa (ví dụ: The intimidation of witnesses is a serious crime.).
- Intimidation *through* something: Chỉ ra phương tiện hoặc cách thức đe dọa (ví dụ: Intimidation through social media is on the rise.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimidation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her boss used intimidation to control her is obvious.
|
Việc sếp của cô ấy sử dụng sự đe dọa để kiểm soát cô ấy là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether he will use intimidation tactics is not yet clear.
|
Việc liệu anh ta có sử dụng các chiến thuật đe dọa hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why he felt the need to intimidate his colleagues is a mystery.
|
Tại sao anh ta cảm thấy cần phải đe dọa đồng nghiệp của mình là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Intimidation is a common tactic used by bullies.
|
Sự đe dọa là một chiến thuật phổ biến được sử dụng bởi những kẻ bắt nạt. |
| Phủ định |
There was no intimidation involved in the negotiation process.
|
Không có sự đe dọa nào liên quan đến quá trình đàm phán. |
| Nghi vấn |
Is intimidation the reason why he resigned from his position?
|
Có phải sự đe dọa là lý do tại sao anh ấy từ chức? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They used intimidation to get what they wanted.
|
Họ đã sử dụng sự đe dọa để có được những gì họ muốn. |
| Phủ định |
He did not intimidate her, but rather offered support.
|
Anh ấy không hề đe dọa cô ấy, mà thay vào đó đưa ra sự hỗ trợ. |
| Nghi vấn |
Did anyone feel intimidated by his aggressive behavior?
|
Có ai cảm thấy bị đe dọa bởi hành vi hung hăng của anh ta không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boss used intimidation to control his employees.
|
Ông chủ đã sử dụng sự đe dọa để kiểm soát nhân viên của mình. |
| Phủ định |
She didn't intimidate easily, even when faced with a difficult challenge.
|
Cô ấy không dễ bị đe dọa, ngay cả khi đối mặt với một thử thách khó khăn. |
| Nghi vấn |
Did his intimidating behavior affect the team's performance?
|
Hành vi đe dọa của anh ấy có ảnh hưởng đến hiệu suất của đội không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bully intimidated the younger students.
|
Kẻ bắt nạt đã đe dọa các học sinh nhỏ tuổi hơn. |
| Phủ định |
The manager did not intimidate his employees during the performance review.
|
Người quản lý đã không đe dọa nhân viên của mình trong quá trình đánh giá hiệu suất. |
| Nghi vấn |
Did the company intimidate the whistleblower into silence?
|
Công ty có đe dọa người tố giác để giữ im lặng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the manager had not used intimidation tactics, the employees might have felt more comfortable voicing their concerns.
|
Nếu người quản lý không sử dụng các chiến thuật hăm dọa, các nhân viên có lẽ đã cảm thấy thoải mái hơn khi bày tỏ những lo ngại của họ. |
| Phủ định |
If the defendant had not been so intimidatingly silent, the jury might not have assumed his guilt.
|
Nếu bị cáo không im lặng một cách đáng sợ như vậy, bồi thẩm đoàn có lẽ đã không cho rằng anh ta có tội. |
| Nghi vấn |
Might the witness have testified truthfully if the defendant hadn't tried to intimidate her?
|
Liệu nhân chứng có thể đã khai thật nếu bị cáo không cố gắng đe dọa cô ấy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager used intimidation to control his employees.
|
Người quản lý đã sử dụng sự hăm dọa để kiểm soát nhân viên của mình. |
| Phủ định |
The company does not tolerate any form of intimidation in the workplace.
|
Công ty không dung thứ bất kỳ hình thức đe dọa nào tại nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
Why did the bully use intimidation against the smaller children?
|
Tại sao kẻ bắt nạt lại sử dụng sự hăm dọa đối với những đứa trẻ nhỏ hơn? |