intravenous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intravenous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trong hoặc được đưa vào tĩnh mạch.
Definition (English Meaning)
Within or administered into a vein or veins.
Ví dụ Thực tế với 'Intravenous'
-
"The patient received antibiotics intravenously."
"Bệnh nhân được truyền kháng sinh qua đường tĩnh mạch."
-
"Intravenous fluids were administered to combat dehydration."
"Dịch truyền tĩnh mạch đã được dùng để chống lại tình trạng mất nước."
-
"Intravenous drug use carries significant health risks."
"Sử dụng ma túy qua đường tĩnh mạch mang lại những rủi ro sức khỏe đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intravenous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intravenous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intravenous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intravenous' thường được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị hoặc các chất được đưa trực tiếp vào tĩnh mạch, cho phép chúng tác động nhanh chóng và hiệu quả hơn so với các phương pháp khác như uống thuốc. Nó thường liên quan đến các thủ thuật y tế như truyền dịch, truyền máu hoặc tiêm thuốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'by intravenous', nó diễn tả phương thức thực hiện hành động. Ví dụ, 'administered by intravenous injection' có nghĩa là được tiêm qua đường tĩnh mạch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intravenous'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient received intravenous fluids to combat dehydration.
|
Bệnh nhân được truyền dịch tĩnh mạch để chống lại tình trạng mất nước. |
| Phủ định |
Why wasn't the medication administered intravenously?
|
Tại sao thuốc không được tiêm tĩnh mạch? |
| Nghi vấn |
What intravenous solution is being used for resuscitation?
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch nào đang được sử dụng để hồi sức? |