(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intravenous
C1

intravenous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tiêm tĩnh mạch truyền tĩnh mạch qua đường tĩnh mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intravenous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trong hoặc được đưa vào tĩnh mạch.

Definition (English Meaning)

Within or administered into a vein or veins.

Ví dụ Thực tế với 'Intravenous'

  • "The patient received antibiotics intravenously."

    "Bệnh nhân được truyền kháng sinh qua đường tĩnh mạch."

  • "Intravenous fluids were administered to combat dehydration."

    "Dịch truyền tĩnh mạch đã được dùng để chống lại tình trạng mất nước."

  • "Intravenous drug use carries significant health risks."

    "Sử dụng ma túy qua đường tĩnh mạch mang lại những rủi ro sức khỏe đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intravenous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: intravenous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

IV(Đường truyền tĩnh mạch (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Intravenous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intravenous' thường được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị hoặc các chất được đưa trực tiếp vào tĩnh mạch, cho phép chúng tác động nhanh chóng và hiệu quả hơn so với các phương pháp khác như uống thuốc. Nó thường liên quan đến các thủ thuật y tế như truyền dịch, truyền máu hoặc tiêm thuốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng 'by intravenous', nó diễn tả phương thức thực hiện hành động. Ví dụ, 'administered by intravenous injection' có nghĩa là được tiêm qua đường tĩnh mạch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intravenous'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient received intravenous fluids to combat dehydration.
Bệnh nhân được truyền dịch tĩnh mạch để chống lại tình trạng mất nước.
Phủ định
Why wasn't the medication administered intravenously?
Tại sao thuốc không được tiêm tĩnh mạch?
Nghi vấn
What intravenous solution is being used for resuscitation?
Dung dịch tiêm tĩnh mạch nào đang được sử dụng để hồi sức?
(Vị trí vocab_tab4_inline)