intramuscular
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intramuscular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm trong, xảy ra trong, hoặc được thực hiện bằng cách đưa vào cơ bắp.
Definition (English Meaning)
Situated in, occurring in, or administered by entering a muscle.
Ví dụ Thực tế với 'Intramuscular'
-
"The doctor recommended an intramuscular injection of antibiotics."
"Bác sĩ khuyến nghị tiêm kháng sinh vào bắp thịt."
-
"Intramuscular injections are commonly used to administer vaccines."
"Tiêm bắp thường được sử dụng để tiêm vắc-xin."
-
"The medication is designed for intramuscular use only."
"Thuốc này chỉ được thiết kế để sử dụng tiêm bắp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intramuscular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intramuscular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intramuscular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả các phương pháp tiêm hoặc các điều kiện liên quan đến cơ bắp. Nó thường liên quan đến việc tiêm thuốc trực tiếp vào mô cơ để hấp thụ nhanh hơn so với tiêm dưới da.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intramuscular'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nurse administered the medication intramuscularly because it needed to be absorbed quickly into the bloodstream.
|
Y tá tiêm thuốc vào bắp thịt vì thuốc cần được hấp thụ nhanh chóng vào máu. |
| Phủ định |
The doctor did not recommend an intramuscular injection although the patient requested immediate pain relief.
|
Bác sĩ đã không đề nghị tiêm bắp mặc dù bệnh nhân yêu cầu giảm đau ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Will the medication be more effective if administered intramuscularly, even though it might cause some initial discomfort?
|
Liệu thuốc có hiệu quả hơn nếu được tiêm bắp, mặc dù nó có thể gây ra một số khó chịu ban đầu không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An intramuscular injection is as effective as a subcutaneous one for this medication.
|
Tiêm bắp hiệu quả tương đương tiêm dưới da đối với loại thuốc này. |
| Phủ định |
This intramuscular injection is less painful than the previous one.
|
Mũi tiêm bắp này ít đau hơn mũi tiêm trước. |
| Nghi vấn |
Is this intramuscular injection the most appropriate method for delivering this vaccine?
|
Liệu tiêm bắp có phải là phương pháp thích hợp nhất để đưa loại vắc-xin này vào cơ thể không? |