(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invaluable
C1

invaluable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô giá cực kỳ quý giá cực kỳ hữu ích không thể thiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invaluable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô giá, cực kỳ hữu ích hoặc quý giá; không thể thay thế.

Definition (English Meaning)

Extremely useful or precious; irreplaceable.

Ví dụ Thực tế với 'Invaluable'

  • "The internet has become an invaluable resource."

    "Internet đã trở thành một nguồn tài nguyên vô giá."

  • "His experience proved invaluable to the project's success."

    "Kinh nghiệm của anh ấy tỏ ra vô giá đối với thành công của dự án."

  • "The information she provided was invaluable."

    "Thông tin cô ấy cung cấp là vô giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invaluable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: invaluable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

worthless(vô giá trị)
useless(vô dụng)

Từ liên quan (Related Words)

asset(tài sản)
benefit(lợi ích)
advantage(lợi thế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Invaluable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invaluable' nhấn mạnh giá trị cực lớn, thường là về mặt công dụng hoặc tầm quan trọng. Nó mạnh hơn 'valuable' rất nhiều. Không nên nhầm lẫn với 'valueless' (vô giá trị). Nó diễn tả một thứ gì đó quan trọng đến mức không thể định giá được bằng tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', nó thường diễn tả đối tượng mà cái gì đó là vô giá. Ví dụ: 'This advice is invaluable to me.' Khi đi với 'for', nó thường diễn tả mục đích mà cái gì đó là vô giá. Ví dụ: 'This tool is invaluable for research.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invaluable'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, your advice was invaluable to me!
Wow, lời khuyên của bạn vô cùng quý giá đối với tôi!
Phủ định
Oh no, the information wasn't invaluable after all.
Ôi không, thông tin đó hóa ra không hề vô giá.
Nghi vấn
Really, was his contribution invaluable?
Thật sao, đóng góp của anh ấy có thực sự vô giá không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her experience was invaluable: it helped the team navigate complex challenges effectively.
Kinh nghiệm của cô ấy vô giá: nó đã giúp đội giải quyết các thử thách phức tạp một cách hiệu quả.
Phủ định
The tool wasn't invaluable: several alternatives offered similar functionality.
Công cụ này không phải là vô giá: một số lựa chọn thay thế khác cung cấp các chức năng tương tự.
Nghi vấn
Was his contribution invaluable: did it single-handedly save the project?
Đóng góp của anh ấy có vô giá không: liệu nó có một mình cứu dự án?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her experience is invaluable to the team.
Kinh nghiệm của cô ấy vô giá đối với đội.
Phủ định
His advice isn't invaluable; you can find similar guidance online.
Lời khuyên của anh ấy không phải là vô giá; bạn có thể tìm thấy hướng dẫn tương tự trên mạng.
Nghi vấn
Is this antique clock invaluable to you?
Chiếc đồng hồ cổ này có vô giá đối với bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)