invaluable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invaluable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô giá, cực kỳ hữu ích hoặc quý giá; không thể thay thế.
Definition (English Meaning)
Extremely useful or precious; irreplaceable.
Ví dụ Thực tế với 'Invaluable'
-
"The internet has become an invaluable resource."
"Internet đã trở thành một nguồn tài nguyên vô giá."
-
"His experience proved invaluable to the project's success."
"Kinh nghiệm của anh ấy tỏ ra vô giá đối với thành công của dự án."
-
"The information she provided was invaluable."
"Thông tin cô ấy cung cấp là vô giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invaluable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: invaluable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invaluable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invaluable' nhấn mạnh giá trị cực lớn, thường là về mặt công dụng hoặc tầm quan trọng. Nó mạnh hơn 'valuable' rất nhiều. Không nên nhầm lẫn với 'valueless' (vô giá trị). Nó diễn tả một thứ gì đó quan trọng đến mức không thể định giá được bằng tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường diễn tả đối tượng mà cái gì đó là vô giá. Ví dụ: 'This advice is invaluable to me.' Khi đi với 'for', nó thường diễn tả mục đích mà cái gì đó là vô giá. Ví dụ: 'This tool is invaluable for research.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invaluable'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, your advice was invaluable to me!
|
Wow, lời khuyên của bạn vô cùng quý giá đối với tôi! |
| Phủ định |
Oh no, the information wasn't invaluable after all.
|
Ôi không, thông tin đó hóa ra không hề vô giá. |
| Nghi vấn |
Really, was his contribution invaluable?
|
Thật sao, đóng góp của anh ấy có thực sự vô giá không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her experience was invaluable: it helped the team navigate complex challenges effectively.
|
Kinh nghiệm của cô ấy vô giá: nó đã giúp đội giải quyết các thử thách phức tạp một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
The tool wasn't invaluable: several alternatives offered similar functionality.
|
Công cụ này không phải là vô giá: một số lựa chọn thay thế khác cung cấp các chức năng tương tự. |
| Nghi vấn |
Was his contribution invaluable: did it single-handedly save the project?
|
Đóng góp của anh ấy có vô giá không: liệu nó có một mình cứu dự án? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her experience is invaluable to the team.
|
Kinh nghiệm của cô ấy vô giá đối với đội. |
| Phủ định |
His advice isn't invaluable; you can find similar guidance online.
|
Lời khuyên của anh ấy không phải là vô giá; bạn có thể tìm thấy hướng dẫn tương tự trên mạng. |
| Nghi vấn |
Is this antique clock invaluable to you?
|
Chiếc đồng hồ cổ này có vô giá đối với bạn không? |