priceless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Priceless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô giá; quý giá đến mức không thể định giá được.
Definition (English Meaning)
So valuable that its price cannot be estimated; invaluable.
Ví dụ Thực tế với 'Priceless'
-
"The museum houses a priceless collection of ancient artifacts."
"Bảo tàng lưu giữ một bộ sưu tập vô giá các hiện vật cổ."
-
"The experience of seeing the Northern Lights was priceless."
"Trải nghiệm ngắm Bắc Cực Quang là vô giá."
-
"The look on his face when he won the lottery was priceless."
"Biểu cảm trên khuôn mặt anh ấy khi trúng xổ số thật là buồn cười."
Từ loại & Từ liên quan của 'Priceless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: priceless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Priceless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'priceless' thường được dùng để miêu tả những thứ có giá trị tinh thần hoặc tình cảm to lớn hơn là giá trị vật chất. Nó nhấn mạnh sự độc đáo, không thể thay thế và tầm quan trọng đặc biệt của một đối tượng hoặc trải nghiệm nào đó. Khác với 'valuable' (có giá trị) chỉ đơn thuần nói về giá trị, 'priceless' mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến những kỷ niệm, tình cảm hoặc sự độc nhất vô nhị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Priceless'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you understand the value of this moment, you will realize that time is priceless.
|
Nếu bạn hiểu giá trị của khoảnh khắc này, bạn sẽ nhận ra rằng thời gian là vô giá. |
| Phủ định |
If you don't cherish your family, you won't understand their priceless worth.
|
Nếu bạn không trân trọng gia đình của bạn, bạn sẽ không hiểu được giá trị vô giá của họ. |
| Nghi vấn |
Will you understand the value of the old book if you read it, discovering its priceless historical insights?
|
Bạn có hiểu giá trị của cuốn sách cũ nếu bạn đọc nó, khám phá những hiểu biết lịch sử vô giá của nó không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had considered his advice priceless after it saved her business.
|
Cô ấy đã coi lời khuyên của anh ấy là vô giá sau khi nó cứu công việc kinh doanh của cô ấy. |
| Phủ định |
I hadn't realized how priceless those old photos were until the flood damaged them.
|
Tôi đã không nhận ra những bức ảnh cũ đó vô giá đến mức nào cho đến khi lũ lụt làm hỏng chúng. |
| Nghi vấn |
Had he known the painting was priceless before he bought it at the auction?
|
Anh ấy đã biết bức tranh là vô giá trước khi mua nó ở cuộc đấu giá phải không? |