invariable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invariable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thay đổi; hằng số; bất biến.
Definition (English Meaning)
Never changing; constant.
Ví dụ Thực tế với 'Invariable'
-
"The invariable rule is that the accused is presumed innocent until proven guilty."
"Quy tắc bất biến là bị cáo được coi là vô tội cho đến khi bị chứng minh là có tội."
-
"The speed of light is an invariable physical constant."
"Tốc độ ánh sáng là một hằng số vật lý bất biến."
-
"His routine was invariable; he always woke up at 6 am."
"Thói quen của anh ấy là bất biến; anh ấy luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invariable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: invariability (hiếm gặp)
- Adjective: invariable
- Adverb: invariably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invariable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invariable' nhấn mạnh sự thiếu thay đổi hoàn toàn, không có ngoại lệ. Khác với 'constant' (ổn định) ở chỗ 'constant' có thể thay đổi theo một quy luật nhất định, còn 'invariable' thì hoàn toàn không. So với 'immutable' (không thể thay đổi) thì 'invariable' thường mô tả một đặc điểm vốn có, trong khi 'immutable' nhấn mạnh tính chất không thể bị tác động để thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invariable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.