immutable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immutable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể thay đổi; bất biến; không thể bị thay đổi.
Definition (English Meaning)
Not mutable; unchangeable; that cannot be changed.
Ví dụ Thực tế với 'Immutable'
-
"The laws of physics are considered immutable."
"Các định luật vật lý được coi là bất biến."
-
"In functional programming, immutable data structures are often preferred."
"Trong lập trình hàm, cấu trúc dữ liệu bất biến thường được ưa chuộng."
-
"The company's policies are not immutable and can be revised."
"Các chính sách của công ty không phải là bất biến và có thể được sửa đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immutable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: immutable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immutable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immutable' thường được sử dụng để mô tả những thứ có tính chất vĩnh viễn, cố định và không thể bị sửa đổi sau khi được tạo ra. Trong lập trình, nó thường liên quan đến các đối tượng mà trạng thái của chúng không thể thay đổi sau khi chúng được khởi tạo. Sự khác biệt tinh tế so với 'constant' (hằng số) là 'immutable' nhấn mạnh việc không thể thay đổi sau khi tạo, trong khi 'constant' tập trung vào việc giá trị không bao giờ thay đổi trong suốt quá trình sử dụng. 'Invariable' cũng tương tự nhưng thường dùng trong bối cảnh toán học hoặc logic để chỉ một thứ luôn đúng trong mọi trường hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'to', nó thường mô tả một thứ bất biến đối với một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'immutable to changes' có nghĩa là không thể bị thay đổi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immutable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the rules are immutable gives us a sense of stability.
|
Việc các quy tắc là bất biến mang lại cho chúng ta cảm giác ổn định. |
| Phủ định |
Whether the law is immutable is not clear from the current debate.
|
Liệu luật có bất biến hay không là điều không rõ ràng từ cuộc tranh luận hiện tại. |
| Nghi vấn |
Why his decision appeared immutable remains a mystery to everyone.
|
Tại sao quyết định của anh ấy có vẻ bất biến vẫn là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will consider its policies immutable in the coming years.
|
Công ty sẽ xem xét các chính sách của mình là bất biến trong những năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to consider the terms of the contract immutable after the review.
|
Họ sẽ không xem xét các điều khoản của hợp đồng là bất biến sau khi xem xét. |
| Nghi vấn |
Will the judge consider the evidence immutable during the trial?
|
Liệu thẩm phán có xem xét bằng chứng là bất biến trong suốt phiên tòa không? |