(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invariant
C1

invariant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất biến không đổi yếu tố bất biến đại lượng bất biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invariant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thay đổi hoặc không bị thay đổi; bất biến, không đổi.

Definition (English Meaning)

Not changing or subject to change; constant.

Ví dụ Thực tế với 'Invariant'

  • "The speed of light is invariant under a change of inertial frame."

    "Tốc độ ánh sáng là bất biến khi thay đổi hệ quy chiếu quán tính."

  • "The basic laws of physics are invariant with respect to location and time."

    "Các định luật cơ bản của vật lý là bất biến đối với vị trí và thời gian."

  • "In mathematics, an invariant is a property that is unchanged by a particular transformation."

    "Trong toán học, một yếu tố bất biến là một thuộc tính không thay đổi bởi một phép biến đổi cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invariant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: invariant
  • Adjective: invariant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

constant(hằng số, không đổi)
unchanging(không thay đổi)
fixed(cố định)
stable(ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

variant(thay đổi, biến đổi)
variable(biến thiên, có thể thay đổi)
changing(đang thay đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Khoa học máy tính Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Invariant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'invariant' thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ một thuộc tính, đại lượng hoặc đặc điểm nào đó không thay đổi dưới một phép biến đổi, tác động hoặc trong một hệ thống cụ thể. Nó nhấn mạnh sự ổn định và không biến đổi. Khác với 'constant' có thể chỉ đơn giản là không đổi theo thời gian, 'invariant' thường mang ý nghĩa kỹ thuật hơn, liên quan đến một phép biến đổi nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

Khi đi với 'under', 'invariant' chỉ ra rằng một thuộc tính nào đó không thay đổi dưới tác động của một phép biến đổi hoặc một điều kiện cụ thể. Ví dụ: 'invariant under rotation' (bất biến dưới phép quay).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invariant'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the rules of physics were invariant under all conditions; it would simplify many problems.
Tôi ước các quy luật vật lý là bất biến trong mọi điều kiện; nó sẽ đơn giản hóa nhiều vấn đề.
Phủ định
If only the price of gasoline weren't invariant, perhaps more people would use public transportation.
Giá xăng dầu mà không cố định thì có lẽ nhiều người sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng hơn.
Nghi vấn
If only the fundamental constants could be invariant, would our understanding of the universe be more complete?
Nếu các hằng số cơ bản là bất biến, liệu sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ có trở nên đầy đủ hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)