(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transformation
C1

transformation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự biến đổi sự chuyển đổi sự thay đổi sâu sắc quá trình biến đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transformation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biến đổi hoàn toàn hoặc đáng kể về hình thức hoặc diện mạo.

Definition (English Meaning)

A thorough or dramatic change in form or appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Transformation'

  • "The city underwent a major transformation in the last decade."

    "Thành phố đã trải qua một sự biến đổi lớn trong thập kỷ vừa qua."

  • "The company is undergoing a digital transformation."

    "Công ty đang trải qua một cuộc chuyển đổi số."

  • "Meditation can lead to a profound personal transformation."

    "Thiền định có thể dẫn đến một sự biến đổi cá nhân sâu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transformation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transformation
  • Verb: transform
  • Adjective: transformative
  • Adverb: transformatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conversion(sự chuyển đổi)
metamorphosis(sự biến thái, sự hóa thân)
alteration(sự thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
evolution(sự tiến hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát có thể dùng trong nhiều lĩnh vực (Toán học Khoa học Xã hội...)

Ghi chú Cách dùng 'Transformation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'transformation' nhấn mạnh một sự thay đổi lớn và thường mang tính bước ngoặt, có thể dẫn đến một trạng thái hoặc hình thức hoàn toàn mới. Nó khác với 'change' (sự thay đổi) ở mức độ sâu sắc và toàn diện hơn. Trong khi 'change' chỉ đơn giản là một sự khác biệt, 'transformation' ngụ ý một sự tái cấu trúc căn bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into of

‘Transformation in’ thường đề cập đến lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự biến đổi diễn ra (ví dụ: transformation in education). ‘Transformation into’ chỉ sự biến đổi thành một hình thức mới (ví dụ: transformation into a butterfly). ‘Transformation of’ ám chỉ quá trình biến đổi một thứ gì đó (ví dụ: transformation of energy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transformation'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company transformatively reshaped its marketing strategy.
Công ty đã định hình lại chiến lược tiếp thị của mình một cách mang tính biến đổi.
Phủ định
The caterpillar didn't transform completely overnight.
Sâu bướm đã không biến đổi hoàn toàn chỉ sau một đêm.
Nghi vấn
Did the city transform significantly after the new investment?
Thành phố có biến đổi đáng kể sau khoản đầu tư mới không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company underwent a significant transformation: it restructured its departments, implemented new technologies, and retrained its employees.
Công ty đã trải qua một sự chuyển đổi đáng kể: tái cấu trúc các phòng ban, triển khai công nghệ mới và đào tạo lại nhân viên.
Phủ định
The city's efforts to transform the abandoned industrial zone have not been successful: it remains a derelict and unattractive area.
Những nỗ lực của thành phố để chuyển đổi khu công nghiệp bỏ hoang đã không thành công: nó vẫn là một khu vực bỏ hoang và không hấp dẫn.
Nghi vấn
Was the transformative experience worthwhile: did it lead to personal growth, increased confidence, and a new perspective on life?
Trải nghiệm biến đổi đó có đáng giá không: nó có dẫn đến sự phát triển cá nhân, tăng sự tự tin và một góc nhìn mới về cuộc sống không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's transformation was remarkable, wasn't it?
Sự chuyển đổi của công ty thật đáng chú ý, phải không?
Phủ định
The new policy doesn't transform the core issue, does it?
Chính sách mới không thay đổi vấn đề cốt lõi, phải không?
Nghi vấn
The transformative power of education can't be denied, can it?
Không thể phủ nhận sức mạnh biến đổi của giáo dục, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is finished, the company will have undergone a significant transformation.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, công ty sẽ trải qua một sự chuyển đổi đáng kể.
Phủ định
By next year, the city won't have transformed into a completely sustainable environment.
Đến năm sau, thành phố sẽ chưa chuyển đổi thành một môi trường hoàn toàn bền vững.
Nghi vấn
Will the new policy have transformed the healthcare system by the end of the decade?
Liệu chính sách mới có chuyển đổi hệ thống chăm sóc sức khỏe vào cuối thập kỷ này không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She transforms old clothes into fashionable outfits.
Cô ấy biến quần áo cũ thành những bộ trang phục thời trang.
Phủ định
The caterpillar does not transform into a butterfly overnight.
Sâu bướm không biến thành bướm chỉ sau một đêm.
Nghi vấn
Does this experience transform his perspective on life?
Trải nghiệm này có làm thay đổi quan điểm sống của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)