(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incursion
C1

incursion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xâm nhập cuộc xâm lấn cuộc tấn công chớp nhoáng sự can thiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incursion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự xâm nhập, cuộc tấn công, đặc biệt là một cuộc tấn công bất ngờ hoặc ngắn ngủi

Definition (English Meaning)

an invasion or attack, especially a sudden or brief one

Ví dụ Thực tế với 'Incursion'

  • "The army made an incursion into enemy territory."

    "Quân đội đã thực hiện một cuộc xâm nhập vào lãnh thổ của đối phương."

  • "Several incursions were made into the demilitarized zone."

    "Một số cuộc xâm nhập đã được thực hiện vào khu phi quân sự."

  • "The software company's incursion into the gaming industry was unexpected."

    "Sự xâm nhập của công ty phần mềm vào ngành công nghiệp trò chơi là điều bất ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incursion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incursion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

raid(cuộc đột kích)
intrusion(sự xâm nhập)
attack(cuộc tấn công)

Trái nghĩa (Antonyms)

retreat(sự rút lui)
withdrawal(sự rút quân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Incursion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incursion' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự xâm phạm không được hoan nghênh hoặc không được phép vào một lãnh thổ, lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Nó khác với 'invasion' ở chỗ thường mang tính chất ngắn hạn và quy mô nhỏ hơn. So với 'raid', 'incursion' có thể mang tính chất chính thức hơn, được lên kế hoạch và thực hiện bởi một lực lượng có tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on

Khi sử dụng 'into', nó thường chỉ sự xâm nhập vào một khu vực hoặc lãnh thổ cụ thể (ví dụ: 'an incursion into enemy territory'). Khi sử dụng 'on', nó thường chỉ một cuộc tấn công hoặc đột kích vào một mục tiêu (ví dụ: 'an incursion on the bank').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incursion'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the incursion of tourists has boosted the local economy!
Ồ, cuộc xâm nhập của khách du lịch đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương!
Phủ định
Alas, there was no incursion by the enemy forces.
Tiếc thay, không có cuộc xâm nhập nào của lực lượng địch.
Nghi vấn
Hey, was that an incursion into restricted airspace?
Này, đó có phải là một cuộc xâm nhập vào không phận hạn chế không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rebels are going to make an incursion into the capital city.
Quân nổi dậy sẽ thực hiện một cuộc xâm nhập vào thành phố thủ đô.
Phủ định
The army is not going to allow any incursion into their territory.
Quân đội sẽ không cho phép bất kỳ cuộc xâm nhập nào vào lãnh thổ của họ.
Nghi vấn
Are they going to launch another incursion across the border?
Họ có định phát động một cuộc xâm nhập khác qua biên giới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)