incursion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incursion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự xâm nhập, cuộc tấn công, đặc biệt là một cuộc tấn công bất ngờ hoặc ngắn ngủi
Definition (English Meaning)
an invasion or attack, especially a sudden or brief one
Ví dụ Thực tế với 'Incursion'
-
"The army made an incursion into enemy territory."
"Quân đội đã thực hiện một cuộc xâm nhập vào lãnh thổ của đối phương."
-
"Several incursions were made into the demilitarized zone."
"Một số cuộc xâm nhập đã được thực hiện vào khu phi quân sự."
-
"The software company's incursion into the gaming industry was unexpected."
"Sự xâm nhập của công ty phần mềm vào ngành công nghiệp trò chơi là điều bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incursion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incursion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incursion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incursion' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự xâm phạm không được hoan nghênh hoặc không được phép vào một lãnh thổ, lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Nó khác với 'invasion' ở chỗ thường mang tính chất ngắn hạn và quy mô nhỏ hơn. So với 'raid', 'incursion' có thể mang tính chất chính thức hơn, được lên kế hoạch và thực hiện bởi một lực lượng có tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'into', nó thường chỉ sự xâm nhập vào một khu vực hoặc lãnh thổ cụ thể (ví dụ: 'an incursion into enemy territory'). Khi sử dụng 'on', nó thường chỉ một cuộc tấn công hoặc đột kích vào một mục tiêu (ví dụ: 'an incursion on the bank').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incursion'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the incursion of tourists has boosted the local economy!
|
Ồ, cuộc xâm nhập của khách du lịch đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương! |
| Phủ định |
Alas, there was no incursion by the enemy forces.
|
Tiếc thay, không có cuộc xâm nhập nào của lực lượng địch. |
| Nghi vấn |
Hey, was that an incursion into restricted airspace?
|
Này, đó có phải là một cuộc xâm nhập vào không phận hạn chế không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rebels are going to make an incursion into the capital city.
|
Quân nổi dậy sẽ thực hiện một cuộc xâm nhập vào thành phố thủ đô. |
| Phủ định |
The army is not going to allow any incursion into their territory.
|
Quân đội sẽ không cho phép bất kỳ cuộc xâm nhập nào vào lãnh thổ của họ. |
| Nghi vấn |
Are they going to launch another incursion across the border?
|
Họ có định phát động một cuộc xâm nhập khác qua biên giới không? |