(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investment portfolio
C1

investment portfolio

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

danh mục đầu tư tập hợp đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment portfolio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các khoản đầu tư được nắm giữ bởi một cá nhân hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

A collection of investments held by an individual or institution.

Ví dụ Thực tế với 'Investment portfolio'

  • "A well-diversified investment portfolio can help mitigate risk."

    "Một danh mục đầu tư đa dạng hóa tốt có thể giúp giảm thiểu rủi ro."

  • "She manages an investment portfolio for high-net-worth individuals."

    "Cô ấy quản lý một danh mục đầu tư cho những cá nhân có giá trị tài sản ròng cao."

  • "His investment portfolio includes a mix of stocks and bonds."

    "Danh mục đầu tư của anh ấy bao gồm sự kết hợp giữa cổ phiếu và trái phiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investment portfolio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: investment portfolio (số ít), investment portfolios (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stock(cổ phiếu)
bond(trái phiếu)
mutual fund(quỹ tương hỗ)
real estate(bất động sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Investment portfolio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ danh mục đầu tư đa dạng, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, quỹ tương hỗ và các tài sản khác. Nó nhấn mạnh sự đa dạng hóa để giảm thiểu rủi ro. 'Investment portfolio' khác với 'investment' đơn lẻ ở chỗ nó bao gồm nhiều loại tài sản khác nhau, thay vì chỉ một khoản đầu tư duy nhất. Nó khác với 'assets' (tài sản) ở chỗ nó cụ thể hơn đến các tài sản được đầu tư sinh lời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* 'in an investment portfolio': chỉ vị trí, sự tồn tại của một tài sản trong danh mục. Ví dụ: 'Real estate can be included in an investment portfolio.'
* 'of an investment portfolio': chỉ thuộc tính hoặc thành phần của danh mục. Ví dụ: 'The diversification of an investment portfolio is crucial.'
* 'for an investment portfolio': chỉ mục đích hoặc lợi ích của danh mục. Ví dụ: 'This strategy is designed for an investment portfolio with long-term goals.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment portfolio'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An investment portfolio, which requires careful management, can provide substantial returns over time.
Một danh mục đầu tư, đòi hỏi sự quản lý cẩn thận, có thể mang lại lợi nhuận đáng kể theo thời gian.
Phủ định
The investment portfolio that he inherited did not include any tech stocks, which was surprising.
Danh mục đầu tư mà anh ấy thừa kế không bao gồm bất kỳ cổ phiếu công nghệ nào, điều này khá ngạc nhiên.
Nghi vấn
Is this the investment portfolio whose performance consistently outperforms the market average?
Đây có phải là danh mục đầu tư có hiệu suất liên tục vượt trội so với mức trung bình của thị trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)