(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invigoratingly
C1

invigoratingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đầy sinh lực một cách làm tăng sinh lực một cách tiếp thêm sức sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invigoratingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách làm cho ai đó cảm thấy khỏe mạnh hơn, tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết hơn.

Definition (English Meaning)

In a way that makes someone feel healthier, more energetic, and full of enthusiasm.

Ví dụ Thực tế với 'Invigoratingly'

  • "The mountain air invigorated him invigoratingly."

    "Không khí núi non tiếp thêm sinh lực cho anh ấy một cách đầy sinh lực."

  • "She smiled invigoratingly at me."

    "Cô ấy mỉm cười với tôi một cách đầy sinh lực."

  • "The cool water splashed invigoratingly on his face."

    "Nước mát bắn vào mặt anh ấy một cách đầy sinh lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invigoratingly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refreshingly(một cách sảng khoái)
stimulatingly(một cách kích thích)
revitalizingly(một cách hồi sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

tiringly(một cách mệt mỏi)
exhaustingly(một cách kiệt sức)
debilitatingly(một cách làm suy nhược)

Từ liên quan (Related Words)

energizingly(một cách tiếp thêm năng lượng)
bracingly(một cách làm săn chắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Invigoratingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện có tác động tích cực và làm tăng sinh lực. Nhấn mạnh vào sự tươi mới và sức sống mà một điều gì đó mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invigoratingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)