invigoratingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invigoratingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách làm cho ai đó cảm thấy khỏe mạnh hơn, tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết hơn.
Definition (English Meaning)
In a way that makes someone feel healthier, more energetic, and full of enthusiasm.
Ví dụ Thực tế với 'Invigoratingly'
-
"The mountain air invigorated him invigoratingly."
"Không khí núi non tiếp thêm sinh lực cho anh ấy một cách đầy sinh lực."
-
"She smiled invigoratingly at me."
"Cô ấy mỉm cười với tôi một cách đầy sinh lực."
-
"The cool water splashed invigoratingly on his face."
"Nước mát bắn vào mặt anh ấy một cách đầy sinh lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invigoratingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: invigorate
- Adjective: invigorating
- Adverb: invigoratingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invigoratingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện có tác động tích cực và làm tăng sinh lực. Nhấn mạnh vào sự tươi mới và sức sống mà một điều gì đó mang lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invigoratingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.