ionized gas
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ionized gas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất khí mà một số nguyên tử hoặc phân tử của nó đã bị ion hóa, có nghĩa là chúng đã mất hoặc nhận thêm electron, tạo ra các ion.
Definition (English Meaning)
A gas that has had some of its atoms or molecules ionized, meaning they have lost or gained electrons, creating ions.
Ví dụ Thực tế với 'Ionized gas'
-
"The plasma in a fusion reactor is essentially ionized gas heated to extremely high temperatures."
"Plasma trong lò phản ứng nhiệt hạch về cơ bản là khí ion hóa được nung nóng đến nhiệt độ cực cao."
-
"Ionized gas is used in various industrial applications, such as plasma etching and surface treatment."
"Khí ion hóa được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như khắc plasma và xử lý bề mặt."
-
"The aurora borealis is caused by the interaction of solar wind with ionized gas in the Earth's atmosphere."
"Bắc cực quang được gây ra bởi sự tương tác của gió mặt trời với khí ion hóa trong bầu khí quyển Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ionized gas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ionize
- Adjective: ionized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ionized gas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong vật lý plasma, hóa học plasma và một số lĩnh vực kỹ thuật. Trạng thái ion hóa của khí phụ thuộc vào nhiệt độ, áp suất và loại khí. Khác với khí trung hòa, khí ion hóa dẫn điện tốt. Khí ion hóa là trạng thái vật chất thứ tư (plasma).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ionized gas'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.