(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plasma
C1

plasma

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

huyết tương plasma (trong vật lý)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plasma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần chất lỏng không màu của máu, bạch huyết hoặc sữa, trong đó các tiểu cầu hoặc các giọt chất béo lơ lửng.

Definition (English Meaning)

The colorless fluid part of blood, lymph, or milk, in which corpuscles or fat globules are suspended.

Ví dụ Thực tế với 'Plasma'

  • "Blood plasma carries nutrients and hormones throughout the body."

    "Huyết tương vận chuyển các chất dinh dưỡng và hormone đi khắp cơ thể."

  • "Plasma donations are used to treat patients with certain medical conditions."

    "Việc hiến huyết tương được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân mắc một số bệnh lý nhất định."

  • "Fusion reactors use plasma to generate energy."

    "Các lò phản ứng nhiệt hạch sử dụng plasma để tạo ra năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plasma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plasma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ionization(sự ion hóa) ionized gas(khí ion hóa)
blood(máu)
serum(huyết thanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Y học

Ghi chú Cách dùng 'Plasma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, 'plasma' thường đề cập đến huyết tương, thành phần lỏng của máu giúp vận chuyển các tế bào máu, protein và các chất khác. Nó khác với huyết thanh (serum), là huyết tương đã loại bỏ các yếu tố đông máu. Trong vật lý, 'plasma' chỉ trạng thái thứ tư của vật chất, khác với rắn, lỏng và khí, được đặc trưng bởi một khí ion hóa chứa một số lượng đáng kể các electron tự do và các ion.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Plasma in blood’ chỉ vị trí của plasma. ‘Plasma of blood’ chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của plasma.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plasma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)