ironworker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ironworker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công nhân xây dựng chuyên lắp dựng khung thép của các tòa nhà và các công trình khác.
Definition (English Meaning)
A construction worker who erects the steel framework of buildings and other structures.
Ví dụ Thực tế với 'Ironworker'
-
"The ironworkers were busy assembling the skyscraper's frame."
"Những người thợ sắt đang bận rộn lắp ráp khung của tòa nhà chọc trời."
-
"Ironworkers often work at great heights."
"Thợ sắt thường làm việc ở độ cao lớn."
-
"The ironworker carefully positioned the steel beam."
"Người thợ sắt cẩn thận định vị dầm thép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ironworker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ironworker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ironworker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ironworker' chỉ người lao động có tay nghề cao, chuyên về lắp đặt và gia công các cấu trúc thép. Công việc này đòi hỏi thể lực tốt, kỹ năng làm việc trên cao và hiểu biết về kỹ thuật xây dựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà người thợ sắt làm việc: 'He works as an ironworker for a construction company'. 'with' có thể dùng để chỉ công cụ hoặc vật liệu mà họ sử dụng: 'Ironworkers work with heavy machinery'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ironworker'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If an ironworker doesn't wear safety boots, they risk foot injuries.
|
Nếu một công nhân ngành sắt không đi ủng bảo hộ, họ có nguy cơ bị thương ở chân. |
| Phủ định |
When an ironworker works at height, they don't usually work alone.
|
Khi một công nhân ngành sắt làm việc trên cao, họ thường không làm việc một mình. |
| Nghi vấn |
If an ironworker is inexperienced, does a supervisor guide them?
|
Nếu một công nhân ngành sắt thiếu kinh nghiệm, người giám sát có hướng dẫn họ không? |