framework
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Framework'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc cơ bản làm nền tảng cho một hệ thống, khái niệm hoặc văn bản.
Definition (English Meaning)
A basic structure underlying a system, concept, or text.
Ví dụ Thực tế với 'Framework'
-
"This report provides a framework for future research."
"Báo cáo này cung cấp một khung cho nghiên cứu trong tương lai."
-
"The government is developing a new legal framework for data protection."
"Chính phủ đang phát triển một khung pháp lý mới cho việc bảo vệ dữ liệu."
-
"We need a solid framework for managing risk."
"Chúng ta cần một khung vững chắc để quản lý rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Framework'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Framework'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'framework' thường được sử dụng để chỉ một cấu trúc hoặc bộ quy tắc cung cấp sự hỗ trợ hoặc hướng dẫn. Nó có thể là một cấu trúc vật lý (như trong xây dựng) hoặc một cấu trúc khái niệm (như một khung lý thuyết). Sự khác biệt với 'structure' là 'framework' nhấn mạnh tính chất hỗ trợ và hướng dẫn, trong khi 'structure' chỉ đơn thuần là cách các phần được sắp xếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘framework for’ thường được dùng để chỉ mục đích mà khung được thiết kế. ‘framework of’ chỉ cấu tạo của khung. 'within' chỉ ra rằng điều gì đó nằm trong khuôn khổ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Framework'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.