(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ framework
B2

framework

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khung khuôn khổ cấu trúc nền tảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Framework'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc cơ bản làm nền tảng cho một hệ thống, khái niệm hoặc văn bản.

Definition (English Meaning)

A basic structure underlying a system, concept, or text.

Ví dụ Thực tế với 'Framework'

  • "This report provides a framework for future research."

    "Báo cáo này cung cấp một khung cho nghiên cứu trong tương lai."

  • "The government is developing a new legal framework for data protection."

    "Chính phủ đang phát triển một khung pháp lý mới cho việc bảo vệ dữ liệu."

  • "We need a solid framework for managing risk."

    "Chúng ta cần một khung vững chắc để quản lý rủi ro."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Framework'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

structure(cấu trúc)
system(hệ thống)
foundation(nền tảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (kinh doanh công nghệ thông tin xây dựng lý thuyết)

Ghi chú Cách dùng 'Framework'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'framework' thường được sử dụng để chỉ một cấu trúc hoặc bộ quy tắc cung cấp sự hỗ trợ hoặc hướng dẫn. Nó có thể là một cấu trúc vật lý (như trong xây dựng) hoặc một cấu trúc khái niệm (như một khung lý thuyết). Sự khác biệt với 'structure' là 'framework' nhấn mạnh tính chất hỗ trợ và hướng dẫn, trong khi 'structure' chỉ đơn thuần là cách các phần được sắp xếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of within

‘framework for’ thường được dùng để chỉ mục đích mà khung được thiết kế. ‘framework of’ chỉ cấu tạo của khung. 'within' chỉ ra rằng điều gì đó nằm trong khuôn khổ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Framework'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)