(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irradiate
C1

irradiate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

chiếu xạ làm bừng sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irradiate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiếu xạ; phơi ra bức xạ; chiếu sáng.

Definition (English Meaning)

To expose to radiation.

Ví dụ Thực tế với 'Irradiate'

  • "The food was irradiated to kill bacteria."

    "Thực phẩm đã được chiếu xạ để tiêu diệt vi khuẩn."

  • "The medical supplies were irradiated to ensure they were sterile."

    "Các vật tư y tế đã được chiếu xạ để đảm bảo chúng vô trùng."

  • "The sun irradiated the landscape, creating a beautiful scene."

    "Mặt trời chiếu sáng rực rỡ cảnh quan, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irradiate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: irradiate
  • Adjective: irradiated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

radiate(phát ra (bức xạ))
illuminate(chiếu sáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Y học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Irradiate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, y học, và công nghiệp để chỉ việc sử dụng năng lượng bức xạ (như tia X, tia gamma, electron) để xử lý hoặc khử trùng vật liệu, thực phẩm, hoặc cơ thể. Khác với 'radiate', 'irradiate' nhấn mạnh hành động chủ động chiếu xạ chứ không chỉ đơn thuần phát ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Irradiate 'with' (một loại bức xạ): chỉ rõ loại bức xạ được sử dụng (e.g., irradiate with gamma rays). Irradiate 'by' (một nguồn bức xạ): chỉ rõ nguồn phát ra bức xạ (e.g., irradiate by a cobalt-60 source).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irradiate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the scientist will irradiate the sample with precision!
Ồ, nhà khoa học sẽ chiếu xạ mẫu vật một cách chính xác!
Phủ định
Oh no, the food wasn't irradiated to preserve it.
Ôi không, thức ăn đã không được chiếu xạ để bảo quản nó.
Nghi vấn
My goodness, will they irradiate the packages to kill any potential germs?
Trời ơi, họ sẽ chiếu xạ các gói hàng để tiêu diệt mọi vi trùng tiềm ẩn chứ?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They irradiate the fruit to preserve it longer.
Họ chiếu xạ trái cây để bảo quản nó lâu hơn.
Phủ định
He does not irradiate his food before eating it.
Anh ấy không chiếu xạ thức ăn của mình trước khi ăn nó.
Nghi vấn
Does she irradiate the medical equipment to sterilize it?
Cô ấy có chiếu xạ thiết bị y tế để khử trùng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the scientists had irradiated the food properly, it would have been safe to eat.
Nếu các nhà khoa học đã chiếu xạ thực phẩm đúng cách, nó đã có thể an toàn để ăn.
Phủ định
If the factory had not irradiated the materials, the products would not have been sterilized.
Nếu nhà máy không chiếu xạ các vật liệu, các sản phẩm đã không được khử trùng.
Nghi vấn
Would the plants have grown better if the lab had irradiated the seeds?
Cây có phát triển tốt hơn không nếu phòng thí nghiệm đã chiếu xạ hạt giống?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Irradiate the food to kill bacteria.
Chiếu xạ thực phẩm để tiêu diệt vi khuẩn.
Phủ định
Do not irradiate yourself with that device!
Đừng tự chiếu xạ bản thân bằng thiết bị đó!
Nghi vấn
Do irradiate the sample carefully in the lab.
Hãy chiếu xạ mẫu cẩn thận trong phòng thí nghiệm.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has irradiated the food to extend its shelf life.
Công ty đã chiếu xạ thực phẩm để kéo dài thời hạn sử dụng của nó.
Phủ định
Scientists have not irradiated the sample yet due to safety concerns.
Các nhà khoa học vẫn chưa chiếu xạ mẫu vật do lo ngại về an toàn.
Nghi vấn
Has the hospital irradiated the medical equipment to sterilize it?
Bệnh viện đã chiếu xạ thiết bị y tế để khử trùng nó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)