irradiate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irradiate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiếu xạ; phơi ra bức xạ; chiếu sáng.
Definition (English Meaning)
To expose to radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Irradiate'
-
"The food was irradiated to kill bacteria."
"Thực phẩm đã được chiếu xạ để tiêu diệt vi khuẩn."
-
"The medical supplies were irradiated to ensure they were sterile."
"Các vật tư y tế đã được chiếu xạ để đảm bảo chúng vô trùng."
-
"The sun irradiated the landscape, creating a beautiful scene."
"Mặt trời chiếu sáng rực rỡ cảnh quan, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irradiate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: irradiate
- Adjective: irradiated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irradiate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, y học, và công nghiệp để chỉ việc sử dụng năng lượng bức xạ (như tia X, tia gamma, electron) để xử lý hoặc khử trùng vật liệu, thực phẩm, hoặc cơ thể. Khác với 'radiate', 'irradiate' nhấn mạnh hành động chủ động chiếu xạ chứ không chỉ đơn thuần phát ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Irradiate 'with' (một loại bức xạ): chỉ rõ loại bức xạ được sử dụng (e.g., irradiate with gamma rays). Irradiate 'by' (một nguồn bức xạ): chỉ rõ nguồn phát ra bức xạ (e.g., irradiate by a cobalt-60 source).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irradiate'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the scientist will irradiate the sample with precision!
|
Ồ, nhà khoa học sẽ chiếu xạ mẫu vật một cách chính xác! |
| Phủ định |
Oh no, the food wasn't irradiated to preserve it.
|
Ôi không, thức ăn đã không được chiếu xạ để bảo quản nó. |
| Nghi vấn |
My goodness, will they irradiate the packages to kill any potential germs?
|
Trời ơi, họ sẽ chiếu xạ các gói hàng để tiêu diệt mọi vi trùng tiềm ẩn chứ? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They irradiate the fruit to preserve it longer.
|
Họ chiếu xạ trái cây để bảo quản nó lâu hơn. |
| Phủ định |
He does not irradiate his food before eating it.
|
Anh ấy không chiếu xạ thức ăn của mình trước khi ăn nó. |
| Nghi vấn |
Does she irradiate the medical equipment to sterilize it?
|
Cô ấy có chiếu xạ thiết bị y tế để khử trùng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the scientists had irradiated the food properly, it would have been safe to eat.
|
Nếu các nhà khoa học đã chiếu xạ thực phẩm đúng cách, nó đã có thể an toàn để ăn. |
| Phủ định |
If the factory had not irradiated the materials, the products would not have been sterilized.
|
Nếu nhà máy không chiếu xạ các vật liệu, các sản phẩm đã không được khử trùng. |
| Nghi vấn |
Would the plants have grown better if the lab had irradiated the seeds?
|
Cây có phát triển tốt hơn không nếu phòng thí nghiệm đã chiếu xạ hạt giống? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Irradiate the food to kill bacteria.
|
Chiếu xạ thực phẩm để tiêu diệt vi khuẩn. |
| Phủ định |
Do not irradiate yourself with that device!
|
Đừng tự chiếu xạ bản thân bằng thiết bị đó! |
| Nghi vấn |
Do irradiate the sample carefully in the lab.
|
Hãy chiếu xạ mẫu cẩn thận trong phòng thí nghiệm. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has irradiated the food to extend its shelf life.
|
Công ty đã chiếu xạ thực phẩm để kéo dài thời hạn sử dụng của nó. |
| Phủ định |
Scientists have not irradiated the sample yet due to safety concerns.
|
Các nhà khoa học vẫn chưa chiếu xạ mẫu vật do lo ngại về an toàn. |
| Nghi vấn |
Has the hospital irradiated the medical equipment to sterilize it?
|
Bệnh viện đã chiếu xạ thiết bị y tế để khử trùng nó chưa? |