gamma rays
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gamma rays'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bức xạ điện từ có bước sóng ngắn nhất và năng lượng cao nhất.
Definition (English Meaning)
Electromagnetic radiation of the shortest wavelength and highest energy.
Ví dụ Thực tế với 'Gamma rays'
-
"Gamma rays are used in medicine for cancer treatment."
"Tia gamma được sử dụng trong y học để điều trị ung thư."
-
"Exposure to high doses of gamma rays can be harmful."
"Tiếp xúc với liều lượng cao tia gamma có thể gây hại."
-
"Scientists are studying the gamma rays emitted from distant galaxies."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tia gamma phát ra từ các thiên hà xa xôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gamma rays'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gamma ray
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gamma rays'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tia gamma là một dạng bức xạ ion hóa, có nghĩa là nó có thể loại bỏ các electron khỏi nguyên tử và phân tử. Nó được tạo ra từ sự phân rã phóng xạ, các quá trình hạt nhân và các quá trình thiên văn như vụ nổ siêu tân tinh. Tia gamma có năng lượng cao hơn tia X và có thể xuyên qua nhiều vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Tia gamma 'from' một nguồn nào đó (ví dụ: tia gamma from a supernova). Bị ảnh hưởng 'by' tia gamma (ví dụ: damaged by gamma rays)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gamma rays'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experiment, which used gamma rays to sterilize the equipment, was successful.
|
Thí nghiệm, sử dụng tia gamma để khử trùng thiết bị, đã thành công. |
| Phủ định |
The scientist, who didn't understand the dangers of gamma rays, made a critical error.
|
Nhà khoa học, người không hiểu sự nguy hiểm của tia gamma, đã mắc một lỗi nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is this the laboratory where gamma rays are used for research purposes?
|
Đây có phải là phòng thí nghiệm nơi tia gamma được sử dụng cho mục đích nghiên cứu không? |