(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrespective of
C1

irrespective of

Giới từ (Preposition)

Nghĩa tiếng Việt

bất kể không kể đến bất chấp dù cho mặc cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrespective of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không kể đến, bất kể, bất chấp.

Definition (English Meaning)

Without regard to; regardless of.

Ví dụ Thực tế với 'Irrespective of'

  • "The law applies to everyone, irrespective of their background."

    "Luật áp dụng cho tất cả mọi người, bất kể xuất thân của họ."

  • "Irrespective of the weather, the game will be played."

    "Bất kể thời tiết thế nào, trận đấu vẫn sẽ được diễn ra."

  • "The company hires people irrespective of their age or gender."

    "Công ty tuyển dụng mọi người bất kể tuổi tác hay giới tính của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrespective of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regardless of(bất kể, không kể đến)
notwithstanding(mặc dù, bất chấp)
despite(mặc dù, dù cho)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Irrespective of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'irrespective of' dùng để chỉ việc một hành động, quyết định hoặc tình huống không bị ảnh hưởng bởi một yếu tố cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh sự bỏ qua hoặc không quan tâm đến yếu tố đó. Thường được dùng để diễn tả sự công bằng, khách quan hoặc không thiên vị. Khác với 'regardless of' ở chỗ 'irrespective of' trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết chính thức hoặc học thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrespective of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)