(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irreverent
C1

irreverent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu tôn trọng bất kính ngạo mạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irreverent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu tôn trọng đối với những người hoặc sự vật thường được coi trọng.

Definition (English Meaning)

Showing a lack of respect for people or things that are generally taken seriously.

Ví dụ Thực tế với 'Irreverent'

  • "His irreverent attitude towards the monarchy shocked many people."

    "Thái độ thiếu tôn trọng của anh ấy đối với chế độ quân chủ đã gây sốc cho nhiều người."

  • "The comedian's irreverent jokes offended some members of the audience."

    "Những câu nói đùa thiếu tôn trọng của diễn viên hài đã xúc phạm một số khán giả."

  • "She has an irreverent sense of humor that I find refreshing."

    "Cô ấy có một khiếu hài hước thiếu tôn trọng mà tôi thấy mới mẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irreverent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: irreverent
  • Adverb: irreverently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disrespectful(thiếu tôn trọng)
flippant(xấc xược, hỗn láo)
sarcastic(mỉa mai, châm biếm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Irreverent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irreverent' thể hiện sự thiếu tôn trọng một cách chủ động và có thể gây sốc hoặc xúc phạm. Nó thường được dùng để mô tả một thái độ hoặc hành vi cố ý phá vỡ các quy tắc hoặc truyền thống. So sánh với 'disrespectful', từ này mang nghĩa chung chung hơn về sự thiếu tôn trọng và không nhất thiết phải có ý định gây hấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards to

Cả 'towards' và 'to' đều được dùng để chỉ đối tượng của sự thiếu tôn trọng. Ví dụ: 'He was irreverent towards/to the judge.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irreverent'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student, who is known for his irreverent jokes, often lightens the mood in class.
Cậu sinh viên, người nổi tiếng với những trò đùa thiếu tôn trọng, thường làm dịu bầu không khí trong lớp.
Phủ định
A respectful demeanor is expected in the temple, where irreverent behavior is not tolerated.
Một thái độ tôn trọng được mong đợi trong đền thờ, nơi hành vi thiếu tôn trọng không được dung thứ.
Nghi vấn
Is he the comedian who irreverently mocks political figures on his show?
Có phải anh ta là diễn viên hài, người chế giễu một cách thiếu tôn trọng các nhân vật chính trị trong chương trình của mình không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is irreverent towards authority figures.
Anh ấy thiếu tôn trọng đối với những người có thẩm quyền.
Phủ định
Isn't it irreverent to laugh during a serious ceremony?
Chẳng phải là bất kính khi cười trong một buổi lễ trang trọng sao?
Nghi vấn
Did he behave irreverently during the meeting?
Anh ấy có cư xử thiếu tôn trọng trong cuộc họp không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to speak irreverently about the company's new policies.
Anh ấy sẽ nói một cách thiếu tôn trọng về các chính sách mới của công ty.
Phủ định
They are not going to be irreverent towards their elders.
Họ sẽ không bất kính với người lớn tuổi.
Nghi vấn
Are you going to act irreverent during the ceremony?
Bạn có định hành động thiếu tôn trọng trong buổi lễ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be speaking irreverently about the company's new policy at the meeting.
Anh ấy sẽ nói một cách thiếu tôn trọng về chính sách mới của công ty tại cuộc họp.
Phủ định
They won't be treating the historical artifacts irreverently; they understand their value.
Họ sẽ không đối xử thiếu tôn trọng với các hiện vật lịch sử; họ hiểu giá trị của chúng.
Nghi vấn
Will she be behaving irreverently during the formal ceremony?
Liệu cô ấy có cư xử thiếu tôn trọng trong buổi lễ trang trọng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had irreverently mocked the historical figure before she realized the impact of her words.
Cô ấy đã chế nhạo một cách thiếu tôn trọng nhân vật lịch sử trước khi nhận ra tác động từ lời nói của mình.
Phủ định
He had not intended to speak irreverently about their traditions, but his joke was misinterpreted.
Anh ấy đã không có ý định nói một cách thiếu tôn trọng về truyền thống của họ, nhưng câu đùa của anh ấy đã bị hiểu sai.
Nghi vấn
Had the comedian irreverently joked about the sensitive topic before the audience walked out?
Phải chăng diễn viên hài đã thiếu tôn trọng khi đùa cợt về chủ đề nhạy cảm trước khi khán giả bỏ về?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students had been behaving irreverently during the lecture, which frustrated the professor.
Các sinh viên đã cư xử thiếu tôn trọng trong suốt bài giảng, điều này làm giáo sư bực bội.
Phủ định
She hadn't been speaking irreverently to her elders before she realized the importance of respect.
Cô ấy đã không nói chuyện thiếu tôn trọng với người lớn tuổi trước khi cô ấy nhận ra tầm quan trọng của sự tôn trọng.
Nghi vấn
Had he been acting irreverently towards the traditions of the family before he understood their significance?
Có phải anh ấy đã hành động thiếu tôn trọng đối với các truyền thống của gia đình trước khi anh ấy hiểu được ý nghĩa của chúng không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is behaving irreverently towards the president.
Anh ấy đang cư xử thiếu tôn trọng đối với tổng thống.
Phủ định
They are not being irreverent during the solemn ceremony.
Họ không cư xử thiếu tôn trọng trong buổi lễ trang trọng.
Nghi vấn
Is she being irreverent on purpose?
Cô ấy có đang cố tình tỏ ra thiếu tôn trọng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been speaking irreverently about the company's new policies.
Cô ấy đã và đang nói một cách thiếu tôn trọng về các chính sách mới của công ty.
Phủ định
They haven't been behaving irreverently at the formal event.
Họ đã không cư xử thiếu tôn trọng tại sự kiện trang trọng.
Nghi vấn
Has he been acting irreverent towards his elders lately?
Gần đây anh ấy có cư xử thiếu tôn trọng với người lớn tuổi không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is often irreverent towards authority figures.
Anh ấy thường bất kính với những nhân vật có quyền lực.
Phủ định
She does not speak irreverently about her elders.
Cô ấy không nói chuyện bất kính về những người lớn tuổi của mình.
Nghi vấn
Are they being irreverent during the ceremony?
Họ có đang bất kính trong buổi lễ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)