(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reverent
C1

reverent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thành kính kính cẩn trang nghiêm tôn kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc cảm thấy sự tôn trọng sâu sắc và trang trọng.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing deep and solemn respect.

Ví dụ Thực tế với 'Reverent'

  • "The crowd stood in reverent silence as the ceremony began."

    "Đám đông đứng trong sự im lặng trang nghiêm khi buổi lễ bắt đầu."

  • "She spoke in a reverent tone about her teacher."

    "Cô ấy nói về giáo viên của mình với một giọng điệu tôn kính."

  • "The old church was treated with reverent care."

    "Nhà thờ cổ được đối xử với sự chăm sóc tôn kính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reverent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reverent
  • Adverb: reverently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disrespectful(thiếu tôn trọng)
irreverent(bất kính) blasphemous(báng bổ)

Từ liên quan (Related Words)

sacred(thiêng liêng)
holy(thánh thiện)
divine(thần thánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Reverent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reverent' thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc hành động thể hiện sự kính trọng sâu sắc, đặc biệt đối với những điều thiêng liêng, cao cả hoặc đáng kính. Sắc thái của 'reverent' mạnh hơn 'respectful', nhấn mạnh sự ngưỡng mộ và kính phục. Ví dụ, một người có thể 'respectful' đối với người lớn tuổi, nhưng 'reverent' đối với các nghi lễ tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards to

'reverent towards' dùng để chỉ đối tượng mà sự tôn trọng hướng đến. Ví dụ: 'He was reverent towards his ancestors.'
'reverent to' (ít phổ biến hơn) cũng mang ý nghĩa tương tự.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverent'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd listened reverently to the Pope's speech.
Đám đông lắng nghe một cách tôn kính bài phát biểu của Giáo hoàng.
Phủ định
She didn't speak reverently about her teacher.
Cô ấy đã không nói một cách tôn kính về giáo viên của mình.
Nghi vấn
Did they bow reverently before the altar?
Họ có cúi đầu một cách tôn kính trước bàn thờ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sacred relics are reverently handled by the monks.
Các thánh tích được các nhà sư xử lý một cách thành kính.
Phủ định
The ancient traditions are not reverently observed by everyone anymore.
Các truyền thống cổ xưa không còn được mọi người tuân thủ một cách thành kính nữa.
Nghi vấn
Will the ceremony be reverently performed by the elders?
Buổi lễ có được thực hiện một cách thành kính bởi các trưởng lão không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students will be listening reverently as the professor lectures on the history of the cathedral.
Các sinh viên sẽ đang lắng nghe một cách thành kính khi giáo sư giảng về lịch sử của nhà thờ lớn.
Phủ định
The crowd won't be behaving reverently during the rock concert.
Đám đông sẽ không cư xử một cách tôn kính trong buổi hòa nhạc rock.
Nghi vấn
Will they be observing the ceremony reverently, or will they be distracted?
Liệu họ sẽ đang quan sát buổi lễ một cách tôn kính, hay họ sẽ bị phân tâm?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the ceremony, the students will have reverently listened to the principal's speech.
Đến cuối buổi lễ, các học sinh sẽ đã thành kính lắng nghe bài phát biểu của hiệu trưởng.
Phủ định
By then, many people won't have reverently remembered the sacrifices of the war veterans.
Đến lúc đó, nhiều người sẽ không còn thành kính tưởng nhớ những hy sinh của các cựu chiến binh.
Nghi vấn
Will the congregation have reverently observed the moment of silence by the time the choir begins?
Liệu giáo đoàn đã thành kính tuân thủ phút mặc niệm vào thời điểm ca đoàn bắt đầu hay chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students will be reverent during the memorial service.
Các học sinh sẽ tỏ lòng kính trọng trong buổi lễ tưởng niệm.
Phủ định
They are not going to act reverently in church if their parents don't teach them respect.
Họ sẽ không hành xử một cách tôn kính trong nhà thờ nếu cha mẹ họ không dạy họ sự tôn trọng.
Nghi vấn
Will the audience be reverent when the national anthem starts playing?
Liệu khán giả có tỏ lòng kính trọng khi quốc ca bắt đầu vang lên không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd was standing reverently as the president was speaking.
Đám đông đang đứng một cách kính cẩn khi tổng thống đang phát biểu.
Phủ định
She wasn't behaving reverently during the ceremony; she was constantly fidgeting.
Cô ấy đã không cư xử một cách kính cẩn trong buổi lễ; cô ấy liên tục bồn chồn.
Nghi vấn
Were they bowing reverently when the emperor was passing by?
Họ có đang cúi đầu một cách kính cẩn khi hoàng đế đi ngang qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)