flippant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flippant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói hoặc hành xử một cách thiếu nghiêm túc, thiếu tôn trọng hoặc hời hợt.
Definition (English Meaning)
Speaking or behaving in a way that is not serious and lacks respect.
Ví dụ Thực tế với 'Flippant'
-
"His flippant remarks about the situation were inappropriate."
"Những nhận xét hời hợt của anh ta về tình huống đó là không phù hợp."
-
"It's easy to be flippant when you're not the one suffering."
"Thật dễ dàng để hời hợt khi bạn không phải là người chịu đựng."
-
"I didn't mean to sound so flippant."
"Tôi không có ý nói một cách hời hợt như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flippant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flippant
- Adverb: flippantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flippant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flippant' mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc nghiêm túc đối với một vấn đề quan trọng. Nó thường được dùng để chỉ cách nói năng hoặc hành vi hời hợt, thiếu suy nghĩ, đặc biệt trong những tình huống đòi hỏi sự trang trọng hoặc nghiêm túc. Cần phân biệt với 'jocular' (vui vẻ, hài hước) vì 'jocular' mang tính chất vô hại và thân thiện hơn, trong khi 'flippant' thường gây khó chịu hoặc bực bội cho người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Flippant about' được dùng để chỉ sự thiếu nghiêm túc về một vấn đề cụ thể. 'Flippant towards' được dùng để chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc thái độ hời hợt đối với một người hoặc một tình huống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flippant'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his flippant remarks offended the professor was obvious.
|
Việc những lời nhận xét thiếu tôn trọng của anh ấy xúc phạm giáo sư là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
It's a shame that she answered the serious question so flippantly.
|
Thật đáng tiếc khi cô ấy trả lời câu hỏi nghiêm túc một cách thiếu nghiêm túc như vậy. |
| Nghi vấn |
Whether he was being flippant or genuinely didn't understand the consequences is still unclear.
|
Liệu anh ta đang tỏ ra thiếu tôn trọng hay thực sự không hiểu hậu quả vẫn chưa rõ ràng. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering his flippant attitude, the manager decided against promoting him.
|
Vì xem xét thái độ xấc xược của anh ta, người quản lý đã quyết định không thăng chức cho anh ta. |
| Phủ định |
She avoids speaking flippantly to her elders out of respect.
|
Cô ấy tránh nói chuyện xấc xược với người lớn tuổi hơn vì sự kính trọng. |
| Nghi vấn |
Is tolerating his flippantly made jokes truly necessary for maintaining team harmony?
|
Việc chịu đựng những câu đùa cợt của anh ta có thực sự cần thiết để duy trì sự hòa hợp trong nhóm không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should not be so flippant about serious issues.
|
Anh ta không nên quá thiếu nghiêm túc về những vấn đề nghiêm trọng. |
| Phủ định |
You mustn't speak so flippantly to your elders.
|
Bạn không được phép nói chuyện một cách thiếu tôn trọng với người lớn tuổi. |
| Nghi vấn |
Could she be any more flippant?
|
Cô ấy có thể thiếu nghiêm túc hơn được nữa không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he knew the consequences, he wouldn't be so flippant about the rules.
|
Nếu anh ấy biết hậu quả, anh ấy đã không quá coi thường các quy tắc. |
| Phủ định |
If she weren't so flippant, she wouldn't have offended everyone at the meeting.
|
Nếu cô ấy không quá xấc xược, cô ấy đã không xúc phạm mọi người trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Would they take him seriously if he spoke so flippantly?
|
Liệu họ có coi trọng anh ta nếu anh ta nói chuyện một cách xấc xược như vậy không? |