(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irs
C1

irs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Sở Thuế vụ Hoa Kỳ Cục Thuế Nội địa Hoa Kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của Internal Revenue Service: cơ quan chính phủ Hoa Kỳ chịu trách nhiệm thu thuế và thực thi luật thuế.

Definition (English Meaning)

Abbreviation for Internal Revenue Service: the U.S. government agency responsible for tax collection and tax law enforcement.

Ví dụ Thực tế với 'Irs'

  • "You must file your taxes with the IRS by April 15th."

    "Bạn phải nộp thuế cho IRS trước ngày 15 tháng 4."

  • "The IRS is auditing my business."

    "IRS đang kiểm toán doanh nghiệp của tôi."

  • "He received a letter from the IRS about a tax deficiency."

    "Anh ấy nhận được một lá thư từ IRS về việc thiếu thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: IRS
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Tax authority(Cơ quan thuế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Tax return(Tờ khai thuế)
Tax evasion(Trốn thuế)
Audit(Kiểm toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Luật

Ghi chú Cách dùng 'Irs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

IRS thường được sử dụng để chỉ cơ quan chịu trách nhiệm về thuế ở Mỹ. Nó có thể ám chỉ đến các hoạt động, quy định, hoặc thông báo liên quan đến thuế của chính phủ Mỹ. Mặc dù có các cơ quan tương tự ở các quốc gia khác, IRS thường được sử dụng cụ thể cho Hoa Kỳ. Cần phân biệt với các cơ quan thuế của các quốc gia khác (ví dụ: HMRC ở Vương quốc Anh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to from

* **with the IRS:** Liên quan đến việc tương tác hoặc giao dịch với IRS. Ví dụ: 'comply with the IRS regulations' (tuân thủ các quy định của IRS). * **to the IRS:** Chỉ sự nộp, báo cáo hoặc gửi thông tin cho IRS. Ví dụ: 'submit your tax return to the IRS' (nộp tờ khai thuế của bạn cho IRS). * **from the IRS:** Nhận thông tin hoặc hướng dẫn từ IRS. Ví dụ: 'received a notice from the IRS' (nhận được thông báo từ IRS).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)