(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enforcement
C1

enforcement

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thi hành sự thực thi sự cưỡng chế thi hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enforcement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thi hành, sự thực thi, sự cưỡng chế thi hành một luật lệ, quy tắc hoặc nghĩa vụ.

Definition (English Meaning)

The act of compelling observance of or compliance with a law, rule, or obligation.

Ví dụ Thực tế với 'Enforcement'

  • "Law enforcement is the responsibility of the police."

    "Việc thực thi pháp luật là trách nhiệm của cảnh sát."

  • "The strict enforcement of environmental regulations is necessary to protect our planet."

    "Việc thực thi nghiêm ngặt các quy định về môi trường là cần thiết để bảo vệ hành tinh của chúng ta."

  • "Tax enforcement is crucial for the government to collect revenue."

    "Việc thi hành thuế là rất quan trọng để chính phủ thu ngân sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enforcement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enforcement
  • Verb: enforce
  • Adjective: enforceable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

legislation(pháp luật)
regulation(quy định)
compliance(sự tuân thủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Enforcement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Enforcement thường liên quan đến việc đảm bảo rằng các quy tắc và luật lệ được tuân thủ. Nó bao hàm việc áp dụng các biện pháp trừng phạt hoặc các hình thức cưỡng chế khác để đảm bảo tuân thủ. So sánh với 'implementation' (triển khai), enforcement nhấn mạnh khía cạnh cưỡng chế hơn là chỉ đơn thuần đưa một kế hoạch vào thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

‘Enforcement of’ được sử dụng để chỉ việc thi hành một luật, quy tắc hoặc chính sách cụ thể (ví dụ: enforcement of the law). ‘Enforcement by’ được sử dụng để chỉ cơ quan hoặc người thực hiện việc thi hành (ví dụ: enforcement by the police).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enforcement'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If laws are clearly written, their enforcement is usually more effective.
Nếu luật được viết rõ ràng, việc thi hành chúng thường hiệu quả hơn.
Phủ định
When the evidence is insufficient, police do not enforce the law.
Khi bằng chứng không đủ, cảnh sát không thi hành luật.
Nghi vấn
If a contract is enforceable, does the court uphold it?
Nếu một hợp đồng có thể thi hành, tòa án có duy trì nó không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new law comes into effect, the police will have been enforcing the old regulations for over a year.
Vào thời điểm luật mới có hiệu lực, cảnh sát sẽ đã thực thi các quy định cũ được hơn một năm.
Phủ định
The government won't have been enforcing stricter environmental policies until public pressure increases significantly.
Chính phủ sẽ chưa thực thi các chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn cho đến khi áp lực từ công chúng tăng lên đáng kể.
Nghi vấn
Will the authorities have been enforcing the parking restrictions in this area for very long before the new signs are installed?
Liệu các nhà chức trách đã thực thi các hạn chế đỗ xe trong khu vực này được bao lâu trước khi các biển báo mới được lắp đặt?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government used to enforce stricter regulations on pollution.
Chính phủ đã từng thi hành các quy định chặt chẽ hơn về ô nhiễm.
Phủ định
They didn't use to enforce these rules so rigorously.
Họ đã không thi hành những quy tắc này một cách nghiêm ngặt như vậy.
Nghi vấn
Did the police use to enforce the curfew more often?
Cảnh sát đã từng thi hành lệnh giới nghiêm thường xuyên hơn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)