(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax evasion
C1

tax evasion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trốn thuế lậu thuế gian lận thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax evasion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi trốn thuế hoặc khai gian thuế bất hợp pháp, dẫn đến việc không nộp hoặc nộp thiếu số tiền thuế phải nộp.

Definition (English Meaning)

The illegal non-payment or underpayment of tax.

Ví dụ Thực tế với 'Tax evasion'

  • "He was charged with tax evasion."

    "Anh ta bị buộc tội trốn thuế."

  • "The company was accused of large-scale tax evasion."

    "Công ty bị cáo buộc trốn thuế trên quy mô lớn."

  • "The government is cracking down on tax evasion."

    "Chính phủ đang trấn áp hành vi trốn thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax evasion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tax evasion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tax evasion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'tax evasion' nhấn mạnh tính bất hợp pháp và thường liên quan đến các hành vi gian lận, che giấu thông tin, hoặc cố ý khai báo sai lệch để giảm nghĩa vụ thuế. Cần phân biệt với 'tax avoidance', là việc sử dụng các phương pháp hợp pháp để giảm thiểu thuế phải nộp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng với giới từ 'of' để chỉ đối tượng bị trốn thuế (ví dụ: tax evasion of income tax).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax evasion'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Tax evasion is a serious crime.
Trốn thuế là một tội ác nghiêm trọng.
Phủ định
He does not commit tax evasion.
Anh ấy không trốn thuế.
Nghi vấn
Do they investigate tax evasion?
Họ có điều tra trốn thuế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)