tax evasion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax evasion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi trốn thuế hoặc khai gian thuế bất hợp pháp, dẫn đến việc không nộp hoặc nộp thiếu số tiền thuế phải nộp.
Definition (English Meaning)
The illegal non-payment or underpayment of tax.
Ví dụ Thực tế với 'Tax evasion'
-
"He was charged with tax evasion."
"Anh ta bị buộc tội trốn thuế."
-
"The company was accused of large-scale tax evasion."
"Công ty bị cáo buộc trốn thuế trên quy mô lớn."
-
"The government is cracking down on tax evasion."
"Chính phủ đang trấn áp hành vi trốn thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax evasion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax evasion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax evasion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'tax evasion' nhấn mạnh tính bất hợp pháp và thường liên quan đến các hành vi gian lận, che giấu thông tin, hoặc cố ý khai báo sai lệch để giảm nghĩa vụ thuế. Cần phân biệt với 'tax avoidance', là việc sử dụng các phương pháp hợp pháp để giảm thiểu thuế phải nộp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng với giới từ 'of' để chỉ đối tượng bị trốn thuế (ví dụ: tax evasion of income tax).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax evasion'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tax evasion is a serious crime.
|
Trốn thuế là một tội ác nghiêm trọng. |
| Phủ định |
He does not commit tax evasion.
|
Anh ấy không trốn thuế. |
| Nghi vấn |
Do they investigate tax evasion?
|
Họ có điều tra trốn thuế không? |