(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isostatic rebound
C1

isostatic rebound

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phục hồi đẳng tĩnh sự nâng lên đẳng tĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isostatic rebound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nâng lên của các khối đất bị lún xuống do trọng lượng lớn của các lớp băng hà trong kỷ băng hà cuối cùng, hoặc do các tải trọng nặng khác như các hồ lớn.

Definition (English Meaning)

The rise of land masses that were depressed by the huge weight of ice sheets during the last glacial period, or by other heavy loads such as large lakes.

Ví dụ Thực tế với 'Isostatic rebound'

  • "The isostatic rebound in Scandinavia is still occurring thousands of years after the last ice age."

    "Sự phục hồi đẳng tĩnh ở Scandinavia vẫn đang diễn ra hàng ngàn năm sau kỷ băng hà cuối cùng."

  • "Isostatic rebound is responsible for the raised beaches found in many formerly glaciated regions."

    "Sự phục hồi đẳng tĩnh là nguyên nhân gây ra các bãi biển nâng cao được tìm thấy ở nhiều khu vực trước đây bị băng hà bao phủ."

  • "Scientists use GPS measurements to monitor the rate of isostatic rebound in areas like Canada and Scandinavia."

    "Các nhà khoa học sử dụng các phép đo GPS để theo dõi tốc độ phục hồi đẳng tĩnh ở các khu vực như Canada và Scandinavia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isostatic rebound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isostatic rebound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glacial isostasy(đẳng tĩnh băng hà)
post-glacial rebound(phục hồi hậu băng hà)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

glaciation(sự đóng băng)
deglaciation(sự tan băng)
subsidence(sự lún)
uplift(sự nâng lên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Địa vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Isostatic rebound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Isostatic rebound là một quá trình chậm chạp xảy ra sau khi băng tan hoặc tải trọng giảm bớt. Nó khác với elastic rebound (phục hồi đàn hồi), diễn ra nhanh chóng sau khi giải phóng ứng suất trong các trận động đất. Nó cũng khác với thermal expansion (giãn nở nhiệt), do nhiệt độ gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of after

* **of:** Thường dùng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi sự phục hồi đẳng tĩnh (ví dụ: isostatic rebound of Fennoscandia). * **after:** Thường dùng để chỉ sự kiện dẫn đến sự phục hồi đẳng tĩnh (ví dụ: isostatic rebound after deglaciation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isostatic rebound'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)