subsidence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lún, sự sụt (đất); sự lắng xuống.
Definition (English Meaning)
The gradual caving in or sinking of an area of land.
Ví dụ Thực tế với 'Subsidence'
-
"The subsidence of the land has caused significant damage to the buildings."
"Sự lún đất đã gây ra thiệt hại đáng kể cho các tòa nhà."
-
"Coastal subsidence is a serious problem in many areas."
"Sự lún bờ biển là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực."
-
"The city is experiencing subsidence due to excessive groundwater extraction."
"Thành phố đang trải qua tình trạng lún đất do khai thác nước ngầm quá mức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subsidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subsidence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subsidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subsidence' thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển thẳng đứng xuống của bề mặt đất. Sự lún có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm khai thác nước ngầm, dầu mỏ hoặc khí đốt, nén đất, động đất, hoặc xói mòn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Subsidence of [khu vực]' chỉ sự lún của khu vực đó. 'Subsidence due to [nguyên nhân]' chỉ sự lún do nguyên nhân đó gây ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.