(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subsidence
C1

subsidence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lún đất sự sụt lún sự lắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lún, sự sụt (đất); sự lắng xuống.

Definition (English Meaning)

The gradual caving in or sinking of an area of land.

Ví dụ Thực tế với 'Subsidence'

  • "The subsidence of the land has caused significant damage to the buildings."

    "Sự lún đất đã gây ra thiệt hại đáng kể cho các tòa nhà."

  • "Coastal subsidence is a serious problem in many areas."

    "Sự lún bờ biển là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực."

  • "The city is experiencing subsidence due to excessive groundwater extraction."

    "Thành phố đang trải qua tình trạng lún đất do khai thác nước ngầm quá mức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subsidence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subsidence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sinking(sự lún, sự chìm)
settling(sự lún xuống, sự ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

uplift(sự nâng lên)
elevation(sự nâng cao)

Từ liên quan (Related Words)

erosion(sự xói mòn)
compaction(sự nén chặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Kỹ thuật xây dựng Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Subsidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subsidence' thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển thẳng đứng xuống của bề mặt đất. Sự lún có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm khai thác nước ngầm, dầu mỏ hoặc khí đốt, nén đất, động đất, hoặc xói mòn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

'Subsidence of [khu vực]' chỉ sự lún của khu vực đó. 'Subsidence due to [nguyên nhân]' chỉ sự lún do nguyên nhân đó gây ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsidence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)