issuer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Issuer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức hoặc cá nhân phát hành hoặc đưa ra cái gì đó, đặc biệt là chứng khoán hoặc tài liệu.
Definition (English Meaning)
An entity that issues or puts something forth, especially securities or documents.
Ví dụ Thực tế với 'Issuer'
-
"The company is the issuer of the new bonds."
"Công ty là tổ chức phát hành trái phiếu mới."
-
"The issuer must comply with strict regulations."
"Tổ chức phát hành phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt."
-
"The issuer is responsible for the repayment of the bonds."
"Tổ chức phát hành chịu trách nhiệm cho việc trả nợ trái phiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Issuer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: issuer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Issuer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'issuer' thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính để chỉ một công ty hoặc tổ chức phát hành cổ phiếu, trái phiếu hoặc các chứng khoán khác để huy động vốn. Trong lĩnh vực thẻ tín dụng, 'issuer' là ngân hàng hoặc tổ chức tài chính phát hành thẻ. Sự khác biệt nằm ở loại tài sản/chứng khoán được phát hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng hoặc loại chứng khoán/tài sản được phát hành. Ví dụ: 'issuer of bonds' (người phát hành trái phiếu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Issuer'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The issuer is responsible for managing the bond.
|
Tổ chức phát hành chịu trách nhiệm quản lý trái phiếu. |
| Phủ định |
The issuer isn't allowed to disclose client information.
|
Tổ chức phát hành không được phép tiết lộ thông tin khách hàng. |
| Nghi vấn |
Is the issuer required to provide a prospectus?
|
Tổ chức phát hành có bắt buộc phải cung cấp bản cáo bạch không? |