(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ securities
C1

securities

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng khoán giấy tờ có giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Securities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các công cụ tài chính đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty (cổ phiếu), mối quan hệ chủ nợ với một công ty hoặc cơ quan chính phủ (trái phiếu), hoặc quyền sở hữu được thể hiện bằng quyền chọn.

Definition (English Meaning)

Financial instruments representing ownership in a corporation (stock), a creditor relationship with a corporation or governmental body (bond), or rights to ownership as represented by an option.

Ví dụ Thực tế với 'Securities'

  • "The company issued new securities to raise capital."

    "Công ty đã phát hành chứng khoán mới để huy động vốn."

  • "Investing in securities involves a certain level of risk."

    "Đầu tư vào chứng khoán bao gồm một mức độ rủi ro nhất định."

  • "The value of securities can fluctuate depending on market conditions."

    "Giá trị của chứng khoán có thể biến động tùy thuộc vào điều kiện thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Securities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: securities
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stocks(cổ phiếu)
bonds(trái phiếu)
shares(cổ phần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

portfolio(danh mục đầu tư)
investment(đầu tư)
trading(giao dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Securities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Securities’ thường được sử dụng ở dạng số nhiều và đề cập đến một loạt các công cụ tài chính có thể giao dịch. Nó bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, quyền chọn và các công cụ phái sinh khác. Khác với ‘asset’ (tài sản) là một thuật ngữ chung hơn bao gồm cả các tài sản hữu hình và vô hình, ‘securities’ chủ yếu đề cập đến các công cụ tài chính có thể giao dịch trên thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

in: Đầu tư *in* securities (đầu tư vào chứng khoán). on: Giao dịch *on* the securities market (giao dịch trên thị trường chứng khoán). for: Đảm bảo khoản vay *for* securities (đảm bảo khoản vay bằng chứng khoán).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Securities'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company issues securities to raise capital.
Công ty phát hành chứng khoán để tăng vốn.
Phủ định
They do not trade those securities on the open market.
Họ không giao dịch những chứng khoán đó trên thị trường mở.
Nghi vấn
Do you understand the risks associated with these securities?
Bạn có hiểu những rủi ro liên quan đến các chứng khoán này không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the economy is strong, demand for securities increases.
Nếu nền kinh tế mạnh, nhu cầu đối với chứng khoán tăng.
Phủ định
If a company's performance is poor, the value of its securities does not remain stable.
Nếu hiệu suất của một công ty kém, giá trị chứng khoán của công ty đó không ổn định.
Nghi vấn
If interest rates rise, does the value of fixed-income securities decrease?
Nếu lãi suất tăng, giá trị của chứng khoán thu nhập cố định có giảm không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The securities were carefully analyzed by the investment firm.
Các chứng khoán đã được phân tích cẩn thận bởi công ty đầu tư.
Phủ định
The securities are not being traded due to the market volatility.
Các chứng khoán không được giao dịch do sự biến động của thị trường.
Nghi vấn
Will the securities be approved by the regulatory agency?
Liệu các chứng khoán sẽ được phê duyệt bởi cơ quan quản lý?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company invested heavily in government securities.
Công ty đã đầu tư mạnh vào chứng khoán chính phủ.
Phủ định
Why didn't they diversify their portfolio with international securities?
Tại sao họ không đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình bằng chứng khoán quốc tế?
Nghi vấn
What securities are recommended for long-term growth?
Những loại chứng khoán nào được khuyến nghị cho tăng trưởng dài hạn?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to invest a lot of money in securities when he was younger.
Ông tôi đã từng đầu tư rất nhiều tiền vào chứng khoán khi ông còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to understand the risks associated with those securities.
Cô ấy đã từng không hiểu những rủi ro liên quan đến các chứng khoán đó.
Nghi vấn
Did they use to offer these types of securities to retail investors?
Họ đã từng chào bán các loại chứng khoán này cho các nhà đầu tư cá nhân phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)