securities
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Securities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các công cụ tài chính đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty (cổ phiếu), mối quan hệ chủ nợ với một công ty hoặc cơ quan chính phủ (trái phiếu), hoặc quyền sở hữu được thể hiện bằng quyền chọn.
Definition (English Meaning)
Financial instruments representing ownership in a corporation (stock), a creditor relationship with a corporation or governmental body (bond), or rights to ownership as represented by an option.
Ví dụ Thực tế với 'Securities'
-
"The company issued new securities to raise capital."
"Công ty đã phát hành chứng khoán mới để huy động vốn."
-
"Investing in securities involves a certain level of risk."
"Đầu tư vào chứng khoán bao gồm một mức độ rủi ro nhất định."
-
"The value of securities can fluctuate depending on market conditions."
"Giá trị của chứng khoán có thể biến động tùy thuộc vào điều kiện thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Securities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: securities
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Securities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Securities’ thường được sử dụng ở dạng số nhiều và đề cập đến một loạt các công cụ tài chính có thể giao dịch. Nó bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, quyền chọn và các công cụ phái sinh khác. Khác với ‘asset’ (tài sản) là một thuật ngữ chung hơn bao gồm cả các tài sản hữu hình và vô hình, ‘securities’ chủ yếu đề cập đến các công cụ tài chính có thể giao dịch trên thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Đầu tư *in* securities (đầu tư vào chứng khoán). on: Giao dịch *on* the securities market (giao dịch trên thị trường chứng khoán). for: Đảm bảo khoản vay *for* securities (đảm bảo khoản vay bằng chứng khoán).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Securities'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company issues securities to raise capital.
|
Công ty phát hành chứng khoán để tăng vốn. |
| Phủ định |
They do not trade those securities on the open market.
|
Họ không giao dịch những chứng khoán đó trên thị trường mở. |
| Nghi vấn |
Do you understand the risks associated with these securities?
|
Bạn có hiểu những rủi ro liên quan đến các chứng khoán này không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the economy is strong, demand for securities increases.
|
Nếu nền kinh tế mạnh, nhu cầu đối với chứng khoán tăng. |
| Phủ định |
If a company's performance is poor, the value of its securities does not remain stable.
|
Nếu hiệu suất của một công ty kém, giá trị chứng khoán của công ty đó không ổn định. |
| Nghi vấn |
If interest rates rise, does the value of fixed-income securities decrease?
|
Nếu lãi suất tăng, giá trị của chứng khoán thu nhập cố định có giảm không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The securities were carefully analyzed by the investment firm.
|
Các chứng khoán đã được phân tích cẩn thận bởi công ty đầu tư. |
| Phủ định |
The securities are not being traded due to the market volatility.
|
Các chứng khoán không được giao dịch do sự biến động của thị trường. |
| Nghi vấn |
Will the securities be approved by the regulatory agency?
|
Liệu các chứng khoán sẽ được phê duyệt bởi cơ quan quản lý? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company invested heavily in government securities.
|
Công ty đã đầu tư mạnh vào chứng khoán chính phủ. |
| Phủ định |
Why didn't they diversify their portfolio with international securities?
|
Tại sao họ không đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình bằng chứng khoán quốc tế? |
| Nghi vấn |
What securities are recommended for long-term growth?
|
Những loại chứng khoán nào được khuyến nghị cho tăng trưởng dài hạn? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to invest a lot of money in securities when he was younger.
|
Ông tôi đã từng đầu tư rất nhiều tiền vào chứng khoán khi ông còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to understand the risks associated with those securities.
|
Cô ấy đã từng không hiểu những rủi ro liên quan đến các chứng khoán đó. |
| Nghi vấn |
Did they use to offer these types of securities to retail investors?
|
Họ đã từng chào bán các loại chứng khoán này cho các nhà đầu tư cá nhân phải không? |