utterance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utterance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nói, phát ngôn, hoặc âm thanh phát ra.
Definition (English Meaning)
A spoken word, statement, or vocal sound.
Ví dụ Thực tế với 'Utterance'
-
"Her first utterance was a cry of pain."
"Lời nói đầu tiên của cô ấy là một tiếng kêu đau đớn."
-
"The politician's utterances were carefully crafted to appeal to voters."
"Những phát ngôn của chính trị gia được trau chuốt cẩn thận để thu hút cử tri."
-
"Every utterance is a reflection of the speaker's thoughts and feelings."
"Mỗi lời nói là một sự phản ánh suy nghĩ và cảm xúc của người nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Utterance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: utterance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Utterance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Utterance thường được dùng để chỉ một đơn vị lời nói hoàn chỉnh, có thể là một từ, một cụm từ, hoặc một câu. Nó nhấn mạnh vào hành động nói ra hoặc phát âm. Phân biệt với 'speech', 'statement' và 'remark'. 'Speech' mang tính trang trọng hơn, thường dùng để chỉ một bài phát biểu được chuẩn bị kỹ lưỡng. 'Statement' là một tuyên bố chính thức hoặc khẳng định. 'Remark' là một nhận xét ngắn gọn, thường mang tính chất bình luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (the utterance): Được sử dụng để chỉ một thành phần bên trong lời nói. of (an utterance): Được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của lời nói.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Utterance'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had thought about the consequences, her utterance wouldn't be so hurtful now.
|
Nếu cô ấy đã nghĩ về hậu quả, lời nói của cô ấy đã không gây tổn thương đến vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't made that utterance during the meeting, he wouldn't be facing so many problems now.
|
Nếu anh ấy không đưa ra phát ngôn đó trong cuộc họp, anh ấy đã không phải đối mặt với nhiều vấn đề như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had practiced more, would your utterance be more clear now?
|
Nếu bạn đã luyện tập nhiều hơn, lời nói của bạn có rõ ràng hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had understood the context, his utterance would have been more appropriate.
|
Nếu anh ấy hiểu ngữ cảnh, lời nói của anh ấy đã phù hợp hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't made that utterance, the situation might not have escalated.
|
Nếu cô ấy không đưa ra lời nói đó, tình hình có lẽ đã không leo thang. |
| Nghi vấn |
Would the audience have understood his intention if his utterance had been clearer?
|
Khán giả có hiểu ý định của anh ấy không nếu lời nói của anh ấy rõ ràng hơn? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her utterance was filled with emotion.
|
Lời nói của cô ấy tràn đầy cảm xúc. |
| Phủ định |
That utterance wasn't very helpful.
|
Lời nói đó không hữu ích lắm. |
| Nghi vấn |
Was his utterance clear and concise?
|
Lời nói của anh ấy có rõ ràng và súc tích không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her only utterance is a soft whisper.
|
Lời nói duy nhất của cô ấy là một tiếng thì thầm nhẹ nhàng. |
| Phủ định |
He does not allow any utterance during the exam.
|
Anh ấy không cho phép bất kỳ lời nói nào trong suốt kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Does she make a clear utterance when she speaks?
|
Cô ấy có phát ra lời nói rõ ràng khi cô ấy nói không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor used to analyze every utterance of the students in class.
|
Giáo sư đã từng phân tích mọi phát ngôn của sinh viên trong lớp. |
| Phủ định |
She didn't use to consider his every utterance carefully.
|
Cô ấy đã không từng xem xét cẩn thận mọi phát ngôn của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did he use to record every utterance during the meeting?
|
Anh ấy đã từng ghi lại mọi phát ngôn trong cuộc họp phải không? |