itinerary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Itinerary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lịch trình, hành trình chi tiết (đặc biệt là danh sách các địa điểm tham quan)
Definition (English Meaning)
a detailed plan for a journey, especially a list of places to visit
Ví dụ Thực tế với 'Itinerary'
-
"The travel agent provided us with a detailed itinerary of our trip."
"Công ty du lịch đã cung cấp cho chúng tôi một lịch trình chi tiết cho chuyến đi của chúng tôi."
-
"Our itinerary includes visits to several historical sites."
"Lịch trình của chúng tôi bao gồm các chuyến thăm đến một số di tích lịch sử."
-
"Make sure you stick to the itinerary to make the most of your time."
"Hãy chắc chắn bạn tuân thủ lịch trình để tận dụng tối đa thời gian của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Itinerary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: itinerary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Itinerary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'itinerary' thường được dùng để chỉ một kế hoạch chi tiết, có thứ tự về các địa điểm sẽ đến, thời gian lưu lại và các hoạt động dự kiến trong một chuyến đi. Nó nhấn mạnh sự tổ chức và chuẩn bị trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'on the itinerary': nhấn mạnh rằng một địa điểm hoặc hoạt động cụ thể nằm trong kế hoạch. Ví dụ: 'The museum is on the itinerary.' (Bảo tàng nằm trong lịch trình.)
- 'in the itinerary': ám chỉ sự bao gồm hoặc chi tiết bên trong lịch trình. Ví dụ: 'Detailed timings are in the itinerary.' (Thời gian biểu chi tiết có trong lịch trình.)
- 'itinerary for': Lịch trình dành cho mục đích gì hoặc ai. Ví dụ: 'Itinerary for a two-week trip to Europe' (Lịch trình cho chuyến đi hai tuần đến Châu Âu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Itinerary'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To have a detailed itinerary is crucial for a successful trip.
|
Có một lịch trình chi tiết là rất quan trọng cho một chuyến đi thành công. |
| Phủ định |
It's important not to change the itinerary without careful consideration.
|
Điều quan trọng là không thay đổi lịch trình mà không xem xét cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Why do they need to finalize the itinerary before booking flights?
|
Tại sao họ cần hoàn thiện lịch trình trước khi đặt vé máy bay? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our itinerary includes a visit to the Eiffel Tower.
|
Lịch trình của chúng tôi bao gồm một chuyến thăm tháp Eiffel. |
| Phủ định |
The itinerary does not include any free time for shopping.
|
Lịch trình không bao gồm bất kỳ thời gian rảnh nào để mua sắm. |
| Nghi vấn |
Does the itinerary allow for changes if the weather is bad?
|
Lịch trình có cho phép thay đổi nếu thời tiết xấu không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Here is the itinerary for our trip.
|
Đây là lịch trình cho chuyến đi của chúng ta. |
| Phủ định |
Not once did the travel agent share the detailed itinerary with us, resulting in confusion.
|
Chưa một lần nào nhân viên du lịch chia sẻ lịch trình chi tiết với chúng tôi, dẫn đến sự nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Should you require the itinerary, please let me know.
|
Nếu bạn cần lịch trình, vui lòng cho tôi biết. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive at the hotel, we will have finalized our itinerary.
|
Vào thời điểm chúng tôi đến khách sạn, chúng tôi sẽ hoàn thành lịch trình của mình. |
| Phủ định |
She won't have created the itinerary by the time the meeting starts.
|
Cô ấy sẽ không tạo ra lịch trình trước khi cuộc họp bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will they have published the itinerary before the tour begins?
|
Liệu họ có công bố lịch trình trước khi chuyến tham quan bắt đầu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The itinerary for our trip to Italy was very detailed.
|
Lịch trình cho chuyến đi Ý của chúng tôi rất chi tiết. |
| Phủ định |
We didn't receive the final itinerary until the day before our departure.
|
Chúng tôi đã không nhận được lịch trình cuối cùng cho đến tận ngày trước khi khởi hành. |
| Nghi vấn |
Did you follow the itinerary closely during your tour of the ancient city?
|
Bạn có tuân theo sát lịch trình trong chuyến tham quan thành phố cổ không? |