(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detailed
B2

detailed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chi tiết tỉ mỉ cặn kẽ rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detailed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

chứa nhiều chi tiết, tỉ mỉ, cặn kẽ

Definition (English Meaning)

containing many details

Ví dụ Thực tế với 'Detailed'

  • "The report provided a detailed analysis of the market trends."

    "Báo cáo cung cấp một phân tích chi tiết về các xu hướng thị trường."

  • "She gave a detailed account of the events."

    "Cô ấy đã kể lại một cách chi tiết về các sự kiện."

  • "The architect provided detailed blueprints for the new building."

    "Kiến trúc sư đã cung cấp bản vẽ chi tiết cho tòa nhà mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detailed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: detailed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

vague(mơ hồ, không rõ ràng)
general(chung chung, tổng quát)
sketchy(sơ sài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Detailed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'detailed' nhấn mạnh sự đầy đủ và kỹ lưỡng trong việc bao gồm thông tin. Nó thường được sử dụng để mô tả các báo cáo, kế hoạch, hoặc mô tả có tính chất toàn diện và chính xác. So với 'thorough', 'detailed' tập trung hơn vào số lượng chi tiết được cung cấp, trong khi 'thorough' nhấn mạnh tính hoàn thiện và không bỏ sót điều gì quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'detailed about' được sử dụng khi muốn nói về chủ đề được mô tả chi tiết. Ví dụ: 'The report was detailed about the company's financial performance.' 'detailed on' thường được dùng khi chỉ ra nội dung hoặc thông tin cụ thể được trình bày chi tiết. Ví dụ: 'The manual is detailed on how to assemble the product.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detailed'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the report is detailed, the manager is happy.
Nếu bản báo cáo chi tiết, người quản lý sẽ vui.
Phủ định
If the plan isn't detailed enough, the project doesn't proceed.
Nếu kế hoạch không đủ chi tiết, dự án sẽ không được tiến hành.
Nghi vấn
If the instructions are detailed, do people understand them easily?
Nếu hướng dẫn chi tiết, mọi người có dễ dàng hiểu chúng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect will be detailing the blueprints all night.
Kiến trúc sư sẽ chi tiết hóa các bản thiết kế suốt đêm.
Phủ định
She won't be detailing every single aspect of the project; she'll focus on the key areas.
Cô ấy sẽ không đi vào chi tiết từng khía cạnh của dự án; cô ấy sẽ tập trung vào các lĩnh vực chính.
Nghi vấn
Will he be detailing the report for the investors tomorrow morning?
Liệu anh ấy có đang trình bày chi tiết báo cáo cho các nhà đầu tư vào sáng mai không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This report is more detailed than the previous one.
Báo cáo này chi tiết hơn báo cáo trước.
Phủ định
This summary is not as detailed as the original document.
Bản tóm tắt này không chi tiết bằng tài liệu gốc.
Nghi vấn
Is this the most detailed analysis we have?
Đây có phải là phân tích chi tiết nhất mà chúng ta có không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)