detailed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detailed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chứa nhiều chi tiết, tỉ mỉ, cặn kẽ
Definition (English Meaning)
containing many details
Ví dụ Thực tế với 'Detailed'
-
"The report provided a detailed analysis of the market trends."
"Báo cáo cung cấp một phân tích chi tiết về các xu hướng thị trường."
-
"She gave a detailed account of the events."
"Cô ấy đã kể lại một cách chi tiết về các sự kiện."
-
"The architect provided detailed blueprints for the new building."
"Kiến trúc sư đã cung cấp bản vẽ chi tiết cho tòa nhà mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detailed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: detailed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detailed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'detailed' nhấn mạnh sự đầy đủ và kỹ lưỡng trong việc bao gồm thông tin. Nó thường được sử dụng để mô tả các báo cáo, kế hoạch, hoặc mô tả có tính chất toàn diện và chính xác. So với 'thorough', 'detailed' tập trung hơn vào số lượng chi tiết được cung cấp, trong khi 'thorough' nhấn mạnh tính hoàn thiện và không bỏ sót điều gì quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'detailed about' được sử dụng khi muốn nói về chủ đề được mô tả chi tiết. Ví dụ: 'The report was detailed about the company's financial performance.' 'detailed on' thường được dùng khi chỉ ra nội dung hoặc thông tin cụ thể được trình bày chi tiết. Ví dụ: 'The manual is detailed on how to assemble the product.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detailed'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the report is detailed, the manager is happy.
|
Nếu bản báo cáo chi tiết, người quản lý sẽ vui. |
| Phủ định |
If the plan isn't detailed enough, the project doesn't proceed.
|
Nếu kế hoạch không đủ chi tiết, dự án sẽ không được tiến hành. |
| Nghi vấn |
If the instructions are detailed, do people understand them easily?
|
Nếu hướng dẫn chi tiết, mọi người có dễ dàng hiểu chúng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect will be detailing the blueprints all night.
|
Kiến trúc sư sẽ chi tiết hóa các bản thiết kế suốt đêm. |
| Phủ định |
She won't be detailing every single aspect of the project; she'll focus on the key areas.
|
Cô ấy sẽ không đi vào chi tiết từng khía cạnh của dự án; cô ấy sẽ tập trung vào các lĩnh vực chính. |
| Nghi vấn |
Will he be detailing the report for the investors tomorrow morning?
|
Liệu anh ấy có đang trình bày chi tiết báo cáo cho các nhà đầu tư vào sáng mai không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This report is more detailed than the previous one.
|
Báo cáo này chi tiết hơn báo cáo trước. |
| Phủ định |
This summary is not as detailed as the original document.
|
Bản tóm tắt này không chi tiết bằng tài liệu gốc. |
| Nghi vấn |
Is this the most detailed analysis we have?
|
Đây có phải là phân tích chi tiết nhất mà chúng ta có không? |