(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ javelin
B2

javelin

noun

Nghĩa tiếng Việt

cây lao môn ném lao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Javelin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cây lao nhẹ được ném trong một cuộc thi thể thao.

Definition (English Meaning)

A light spear thrown in a sports competition.

Ví dụ Thực tế với 'Javelin'

  • "She won a gold medal in the javelin throw."

    "Cô ấy đã giành huy chương vàng trong môn ném lao."

  • "The athlete prepared for the javelin event."

    "Vận động viên chuẩn bị cho sự kiện ném lao."

  • "The javelin landed just beyond the 80-meter mark."

    "Cây lao rơi ngay sau vạch 80 mét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Javelin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: javelin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spear(cây giáo, cây thương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shot put(ném tạ)
discus throw(ném đĩa)
hammer throw(ném búa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Javelin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'javelin' thường được sử dụng trong bối cảnh ném lao, một môn thể thao điền kinh. Nó khác với 'spear' ở chỗ 'javelin' được thiết kế đặc biệt cho việc ném trong thể thao, trong khi 'spear' là một vũ khí tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Ví dụ: 'He competed with the javelin' (Anh ấy thi đấu với cây lao). Giới từ 'with' ở đây chỉ dụng cụ được sử dụng trong hành động thi đấu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Javelin'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete's focus was unwavering: she aimed for the center of the field with her javelin.
Sự tập trung của vận động viên là không lay chuyển: cô ấy nhắm vào trung tâm sân với cây lao của mình.
Phủ định
The throw wasn't successful: the javelin landed short of the target.
Cú ném không thành công: cây lao rơi xuống trước mục tiêu.
Nghi vấn
Was it a record-breaking performance: did she surpass her previous javelin throw?
Đó có phải là một màn trình diễn phá kỷ lục không: cô ấy có vượt qua cú ném lao trước đó của mình không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He throws the javelin very far.
Anh ấy ném cây lao rất xa.
Phủ định
She does not use a javelin in this competition.
Cô ấy không sử dụng lao trong cuộc thi này.
Nghi vấn
Do they practice javelin throwing every day?
Họ có luyện tập ném lao mỗi ngày không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to practice javelin throws every day before the injury.
Anh ấy từng luyện tập ném lao mỗi ngày trước khi bị chấn thương.
Phủ định
She didn't use to be interested in the javelin, but now she loves it.
Cô ấy đã từng không quan tâm đến môn ném lao, nhưng bây giờ cô ấy yêu thích nó.
Nghi vấn
Did they use to have javelin throwing competitions in this field?
Họ đã từng tổ chức các cuộc thi ném lao trên cánh đồng này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)