hammer throw
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hammer throw'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môn thi đấu điền kinh, trong đó một quả bóng nặng gắn vào một sợi dây được ném đi để đạt khoảng cách xa nhất.
Definition (English Meaning)
A track and field event in which a heavy ball attached to a wire is thrown for distance.
Ví dụ Thực tế với 'Hammer throw'
-
"The hammer throw is one of the four throwing events in track and field."
"Ném tạ là một trong bốn môn ném trong điền kinh."
-
"She won the gold medal in the hammer throw at the Olympics."
"Cô ấy đã giành huy chương vàng môn ném tạ tại Thế vận hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hammer throw'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hammer throw
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hammer throw'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này dùng để chỉ toàn bộ sự kiện, bao gồm cả dụng cụ (quả tạ) và hành động ném. Không nên nhầm lẫn với việc ném búa thông thường (sử dụng búa để đóng đinh). 'Hammer' ở đây chỉ quả tạ có dây chứ không phải búa dụng cụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ địa điểm, ví dụ: 'He competes in the hammer throw.' 'At' có thể dùng để chỉ việc tham gia hoặc giỏi ở môn này, ví dụ: 'He is good at the hammer throw'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hammer throw'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.