(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hammer throw
B2

hammer throw

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ném tạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hammer throw'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môn thi đấu điền kinh, trong đó một quả bóng nặng gắn vào một sợi dây được ném đi để đạt khoảng cách xa nhất.

Definition (English Meaning)

A track and field event in which a heavy ball attached to a wire is thrown for distance.

Ví dụ Thực tế với 'Hammer throw'

  • "The hammer throw is one of the four throwing events in track and field."

    "Ném tạ là một trong bốn môn ném trong điền kinh."

  • "She won the gold medal in the hammer throw at the Olympics."

    "Cô ấy đã giành huy chương vàng môn ném tạ tại Thế vận hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hammer throw'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hammer throw
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shot put(ném tạ (đẩy tạ))
discus throw(ném đĩa)
javelin throw(ném lao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Hammer throw'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ toàn bộ sự kiện, bao gồm cả dụng cụ (quả tạ) và hành động ném. Không nên nhầm lẫn với việc ném búa thông thường (sử dụng búa để đóng đinh). 'Hammer' ở đây chỉ quả tạ có dây chứ không phải búa dụng cụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ thường dùng để chỉ địa điểm, ví dụ: 'He competes in the hammer throw.' 'At' có thể dùng để chỉ việc tham gia hoặc giỏi ở môn này, ví dụ: 'He is good at the hammer throw'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hammer throw'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)