precarious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precarious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bấp bênh, không an toàn, không chắc chắn
Definition (English Meaning)
in a dangerous state because of not being safe or not being held in place firmly
Ví dụ Thực tế với 'Precarious'
-
"Many species are now in a precarious position due to deforestation."
"Nhiều loài hiện đang ở vị trí bấp bênh do nạn phá rừng."
-
"The climber made a precarious ascent up the icy mountain."
"Người leo núi thực hiện một cuộc leo lên ngọn núi băng giá đầy bấp bênh."
-
"He earned a precarious living as a street performer."
"Anh ấy kiếm sống một cách bấp bênh với nghề biểu diễn đường phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precarious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: precarious
- Adverb: precariously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precarious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'precarious' thường được dùng để chỉ những tình huống, vị trí, hoặc điều kiện mà sự an toàn hoặc thành công của nó không được đảm bảo, có nguy cơ thất bại hoặc đổ vỡ cao. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và dễ bị tổn thương. So với 'dangerous', 'precarious' tập trung hơn vào sự thiếu ổn định, trong khi 'dangerous' nhấn mạnh nguy cơ gây hại trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường ám chỉ một tình huống hoặc trạng thái: 'The company is in a precarious financial situation.' (Công ty đang trong tình trạng tài chính bấp bênh.). Khi dùng 'on', nó thường ám chỉ một vị trí hoặc nền tảng: 'The vase was perched on a precarious ledge.' (Chiếc bình được đặt trên một gờ tường bấp bênh.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precarious'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climber moved precariously along the narrow ledge.
|
Người leo núi di chuyển một cách bấp bênh dọc theo gờ đá hẹp. |
| Phủ định |
He did not realize how precarious his situation was.
|
Anh ấy đã không nhận ra tình huống của mình bấp bênh đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Does the company operate in a financially precarious position?
|
Công ty có hoạt động trong một vị thế tài chính bấp bênh không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company hadn't invested so heavily, its financial position wouldn't be so precarious.
|
Nếu công ty không đầu tư quá nhiều, tình hình tài chính của nó đã không bấp bênh như vậy. |
| Phủ định |
If he weren't holding on so precariously to that ledge, he wouldn't need our help.
|
Nếu anh ấy không bám vào gờ đá một cách nguy hiểm như vậy, anh ấy sẽ không cần sự giúp đỡ của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Would the old bridge be so precarious if the authorities had maintained it better?
|
Cây cầu cũ có bấp bênh đến vậy không nếu chính quyền bảo trì nó tốt hơn? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be careful! Stand precariously on the ladder!
|
Cẩn thận! Đứng một cách bấp bênh trên thang kìa! |
| Phủ định |
Don't place the vase precariously on the edge!
|
Đừng đặt cái bình một cách bấp bênh trên mép! |
| Nghi vấn |
Please, be careful! Don't make your situation precarious!
|
Làm ơn hãy cẩn thận! Đừng làm cho tình huống của bạn trở nên bấp bênh! |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers will be in a precarious situation if the weather worsens.
|
Những người leo núi sẽ ở trong một tình huống bấp bênh nếu thời tiết trở nên tồi tệ hơn. |
| Phủ định |
They are not going to build the house on that cliff; it's too precarious.
|
Họ sẽ không xây nhà trên vách đá đó; nó quá bấp bênh. |
| Nghi vấn |
Will the company's finances be precarious if they don't secure this deal?
|
Tình hình tài chính của công ty có trở nên bấp bênh nếu họ không đạt được thỏa thuận này không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been operating precariously for the past few months due to the unstable market.
|
Công ty đã hoạt động bấp bênh trong vài tháng qua do thị trường không ổn định. |
| Phủ định |
They haven't been living so precariously since they found a more stable job.
|
Họ đã không sống bấp bênh như vậy kể từ khi tìm được một công việc ổn định hơn. |
| Nghi vấn |
Has the climber been balancing precariously on that ledge for very long?
|
Người leo núi đã giữ thăng bằng một cách bấp bênh trên gờ đá đó lâu chưa? |