(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precarious
C1

precarious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bấp bênh không chắc chắn mong manh hiểm nghèo lỏng lẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precarious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bấp bênh, không an toàn, không chắc chắn

Definition (English Meaning)

in a dangerous state because of not being safe or not being held in place firmly

Ví dụ Thực tế với 'Precarious'

  • "Many species are now in a precarious position due to deforestation."

    "Nhiều loài hiện đang ở vị trí bấp bênh do nạn phá rừng."

  • "The climber made a precarious ascent up the icy mountain."

    "Người leo núi thực hiện một cuộc leo lên ngọn núi băng giá đầy bấp bênh."

  • "He earned a precarious living as a street performer."

    "Anh ấy kiếm sống một cách bấp bênh với nghề biểu diễn đường phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precarious'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uncertain(không chắc chắn)
risky(rủi ro)
hazardous(nguy hiểm) perilous(hiểm nghèo)
unstable(không ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

safe(an toàn)
secure(an toàn, bảo đảm)
stable(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
fragile(mong manh, dễ vỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Precarious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'precarious' thường được dùng để chỉ những tình huống, vị trí, hoặc điều kiện mà sự an toàn hoặc thành công của nó không được đảm bảo, có nguy cơ thất bại hoặc đổ vỡ cao. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và dễ bị tổn thương. So với 'dangerous', 'precarious' tập trung hơn vào sự thiếu ổn định, trong khi 'dangerous' nhấn mạnh nguy cơ gây hại trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi dùng 'in', nó thường ám chỉ một tình huống hoặc trạng thái: 'The company is in a precarious financial situation.' (Công ty đang trong tình trạng tài chính bấp bênh.). Khi dùng 'on', nó thường ám chỉ một vị trí hoặc nền tảng: 'The vase was perched on a precarious ledge.' (Chiếc bình được đặt trên một gờ tường bấp bênh.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precarious'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climber moved precariously along the narrow ledge.
Người leo núi di chuyển một cách bấp bênh dọc theo gờ đá hẹp.
Phủ định
He did not realize how precarious his situation was.
Anh ấy đã không nhận ra tình huống của mình bấp bênh đến mức nào.
Nghi vấn
Does the company operate in a financially precarious position?
Công ty có hoạt động trong một vị thế tài chính bấp bênh không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company hadn't invested so heavily, its financial position wouldn't be so precarious.
Nếu công ty không đầu tư quá nhiều, tình hình tài chính của nó đã không bấp bênh như vậy.
Phủ định
If he weren't holding on so precariously to that ledge, he wouldn't need our help.
Nếu anh ấy không bám vào gờ đá một cách nguy hiểm như vậy, anh ấy sẽ không cần sự giúp đỡ của chúng ta.
Nghi vấn
Would the old bridge be so precarious if the authorities had maintained it better?
Cây cầu cũ có bấp bênh đến vậy không nếu chính quyền bảo trì nó tốt hơn?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be careful! Stand precariously on the ladder!
Cẩn thận! Đứng một cách bấp bênh trên thang kìa!
Phủ định
Don't place the vase precariously on the edge!
Đừng đặt cái bình một cách bấp bênh trên mép!
Nghi vấn
Please, be careful! Don't make your situation precarious!
Làm ơn hãy cẩn thận! Đừng làm cho tình huống của bạn trở nên bấp bênh!

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climbers will be in a precarious situation if the weather worsens.
Những người leo núi sẽ ở trong một tình huống bấp bênh nếu thời tiết trở nên tồi tệ hơn.
Phủ định
They are not going to build the house on that cliff; it's too precarious.
Họ sẽ không xây nhà trên vách đá đó; nó quá bấp bênh.
Nghi vấn
Will the company's finances be precarious if they don't secure this deal?
Tình hình tài chính của công ty có trở nên bấp bênh nếu họ không đạt được thỏa thuận này không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been operating precariously for the past few months due to the unstable market.
Công ty đã hoạt động bấp bênh trong vài tháng qua do thị trường không ổn định.
Phủ định
They haven't been living so precariously since they found a more stable job.
Họ đã không sống bấp bênh như vậy kể từ khi tìm được một công việc ổn định hơn.
Nghi vấn
Has the climber been balancing precariously on that ledge for very long?
Người leo núi đã giữ thăng bằng một cách bấp bênh trên gờ đá đó lâu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)