jocular
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jocular'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thích đùa cợt, có tính chất hài hước hoặc vui vẻ.
Definition (English Meaning)
Fond of or characterized by joking; humorous or playful.
Ví dụ Thực tế với 'Jocular'
-
"His jocular manner always lightened the mood."
"Cách cư xử vui vẻ của anh ấy luôn làm dịu bầu không khí."
-
"The jocular old man entertained the children with his stories."
"Ông lão vui tính đã làm bọn trẻ thích thú với những câu chuyện của mình."
-
"Despite the serious situation, he maintained a jocular attitude."
"Mặc dù tình hình nghiêm trọng, anh ấy vẫn giữ thái độ vui vẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jocular'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: jocular
- Adverb: jocularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jocular'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'jocular' thường được dùng để mô tả người có tính cách vui vẻ, hay pha trò hoặc một bầu không khí vui nhộn. Nó mang sắc thái tích cực, thường không mang ý nghĩa châm biếm hay chế giễu. So với 'humorous', 'jocular' có phần trang trọng hơn. 'Funny' đơn giản chỉ là gây cười, trong khi 'jocular' nhấn mạnh vào thái độ và hành vi thích đùa cợt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jocular'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was feeling jocular, he told several jokes to lighten the mood.
|
Vì anh ấy cảm thấy vui vẻ, anh ấy đã kể một vài câu chuyện cười để làm dịu bầu không khí. |
| Phủ định |
Even though the situation was serious, she didn't speak jocularly to avoid offending anyone.
|
Mặc dù tình hình nghiêm trọng, cô ấy đã không nói một cách bông đùa để tránh xúc phạm bất cứ ai. |
| Nghi vấn |
If he hadn't been so jocular, would they have taken his suggestions more seriously?
|
Nếu anh ấy không quá vui vẻ, họ có lẽ đã xem xét những đề xuất của anh ấy một cách nghiêm túc hơn phải không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian, who was known for his jocular personality, always brightened up the room.
|
Người комик, người nổi tiếng với tính cách vui vẻ, luôn làm bừng sáng căn phòng. |
| Phủ định |
The professor, whose lectures were usually jocular, was surprisingly serious today.
|
Vị giáo sư, чьи bài giảng обычно vui vẻ, hôm nay lại ngạc nhiên khi nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Is he the jocular fellow whom everyone seems to enjoy being around?
|
Anh ấy có phải là chàng trai vui tính mà mọi người dường như thích ở gần không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian was jocular, and the audience loved him.
|
Diễn viên hài hước và khán giả yêu thích anh ấy. |
| Phủ định |
Seldom had I heard such jocularly delivered insults that were also somehow endearing.
|
Hiếm khi tôi nghe thấy những lời lăng mạ được đưa ra một cách hài hước mà vẫn đáng yêu. |
| Nghi vấn |
Should he be so jocular, would people misunderstand his intentions?
|
Nếu anh ấy quá hài hước, mọi người có thể hiểu sai ý định của anh ấy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he was always jocular, making everyone laugh.
|
Cô ấy nói rằng anh ấy luôn vui tính, khiến mọi người cười. |
| Phủ định |
He told me that he was not being jocular when he made that statement.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề nói đùa khi đưa ra tuyên bố đó. |
| Nghi vấn |
They asked if she had jocularly dismissed the serious accusation.
|
Họ hỏi liệu cô ấy có gạt bỏ lời buộc tội nghiêm trọng một cách vui vẻ hay không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is jocular.
|
Anh ấy hay đùa cợt. |
| Phủ định |
She does not speak jocularly.
|
Cô ấy không nói một cách bông đùa. |
| Nghi vấn |
Is he jocular?
|
Anh ấy có hay đùa cợt không? |