witty
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Witty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hóm hỉnh, dí dỏm, thông minh và hài hước một cách nhanh nhạy và sáng tạo trong lời nói.
Definition (English Meaning)
Showing or characterized by quick and inventive verbal humor.
Ví dụ Thực tế với 'Witty'
-
"She is known for her witty remarks."
"Cô ấy nổi tiếng vì những lời nhận xét hóm hỉnh của mình."
-
"He delivered a witty speech that had the audience roaring with laughter."
"Anh ấy đã có một bài phát biểu dí dỏm khiến khán giả cười ồ."
-
"Her witty comebacks always leave people speechless."
"Những câu đáp trả hóm hỉnh của cô ấy luôn khiến mọi người câm nín."
Từ loại & Từ liên quan của 'Witty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: witty
- Adverb: wittily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Witty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "witty" thường được dùng để miêu tả người có khả năng tạo ra những câu nói, nhận xét thông minh, sắc sảo và gây cười một cách tự nhiên, không gượng ép. Sự hóm hỉnh của người "witty" thường thể hiện sự thông minh và khả năng quan sát tinh tế. Khác với "funny" (buồn cười) đơn thuần, "witty" mang sắc thái trí tuệ cao hơn. So sánh với "humorous" (hài hước), "witty" thiên về sự nhanh trí và thông minh trong cách dùng từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Witty'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wittily responded to the difficult question, impressing everyone.
|
Cô ấy đã trả lời câu hỏi khó một cách dí dỏm, gây ấn tượng với mọi người. |
| Phủ định |
He didn't intend to sound witty, but his comment was misinterpreted.
|
Anh ấy không có ý định nghe có vẻ dí dỏm, nhưng bình luận của anh ấy đã bị hiểu sai. |
| Nghi vấn |
Did she wittily turn the awkward situation into a funny anecdote?
|
Cô ấy có biến tình huống khó xử thành một giai thoại hài hước một cách dí dỏm không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was speaking wittily about her travels.
|
Cô ấy đang nói chuyện một cách dí dỏm về những chuyến đi của mình. |
| Phủ định |
He wasn't being witty on purpose; it just came naturally.
|
Anh ấy không cố ý tỏ ra dí dỏm; nó chỉ đến một cách tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Were they being witty, or were they just being sarcastic?
|
Họ đang tỏ ra dí dỏm, hay họ chỉ đang mỉa mai? |