risible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Buồn cười một cách lố bịch; đáng bị chê cười.
Definition (English Meaning)
Extremely silly; deserving to be laughed at.
Ví dụ Thực tế với 'Risible'
-
"His claims that he was a secret agent were risible."
"Những tuyên bố của anh ta rằng anh ta là một điệp viên bí mật thật lố bịch."
-
"The suggestion that we should all work weekends for no extra pay is risible."
"Gợi ý rằng tất cả chúng ta nên làm việc vào cuối tuần mà không có thêm tiền lương là điều lố bịch."
-
"The team's performance was so bad it was almost risible."
"Màn trình diễn của đội tệ đến mức gần như lố bịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: risible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'risible' thường được dùng để chỉ những điều ngớ ngẩn, lố bịch đến mức đáng cười chê, thường là vì sự thiếu nghiêm túc hoặc không phù hợp. Nó mang sắc thái tiêu cực hơn so với 'funny' hoặc 'humorous'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risible'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To consider his arguments risible would be an understatement.
|
Xem xét các lập luận của anh ấy là lố bịch sẽ là một cách nói giảm. |
| Phủ định |
It's important not to dismiss every unconventional idea as risible.
|
Điều quan trọng là không bác bỏ mọi ý tưởng khác thường là lố bịch. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to present such a risible plan to the board?
|
Tại sao ai đó lại muốn trình bày một kế hoạch lố bịch như vậy trước hội đồng quản trị? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a joke is risible, people laugh.
|
Nếu một trò đùa buồn cười, mọi người sẽ cười. |
| Phủ định |
If a statement is risible, people don't take it seriously.
|
Nếu một tuyên bố lố bịch, mọi người sẽ không coi trọng nó. |
| Nghi vấn |
If a plan seems risible, do people usually support it?
|
Nếu một kế hoạch có vẻ lố bịch, mọi người có thường ủng hộ nó không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian's risible jokes failed to amuse the audience.
|
Những trò đùa lố bịch của diễn viên hài đã không thể làm khán giả vui. |
| Phủ định |
Shakespeare's plays are not filled with risible characters; they are usually tragic.
|
Các vở kịch của Shakespeare không chứa đầy những nhân vật lố bịch; chúng thường bi kịch. |
| Nghi vấn |
Is the politician's risible attempt at dancing causing embarrassment?
|
Liệu nỗ lực nhảy múa lố bịch của chính trị gia có gây ra sự xấu hổ không? |