joint cost
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joint cost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí liên quan đến nhiều hơn một sản phẩm hoặc dịch vụ. Chi phí phát sinh đồng thời trong quá trình sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau.
Definition (English Meaning)
A cost that involves more than one product or service.
Ví dụ Thực tế với 'Joint cost'
-
"Determining the exact joint cost of each product can be challenging."
"Xác định chính xác chi phí chung của từng sản phẩm có thể là một thách thức."
-
"The joint cost of producing gasoline and kerosene needs to be allocated fairly."
"Chi phí chung để sản xuất xăng và dầu hỏa cần được phân bổ một cách công bằng."
-
"Joint costs are common in industries like agriculture and mining."
"Chi phí chung là phổ biến trong các ngành công nghiệp như nông nghiệp và khai thác mỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Joint cost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: joint cost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Joint cost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chi phí chung (joint cost) phát sinh khi nhiều sản phẩm được sản xuất từ cùng một quy trình hoặc nguồn lực. Việc phân bổ chi phí chung cho từng sản phẩm có thể phức tạp và thường sử dụng các phương pháp như giá trị bán hàng tương đối hoặc khối lượng sản xuất. Khác với 'common cost' (chi phí chung, chi phí dùng chung), 'joint cost' ám chỉ mối quan hệ nhân quả, trong đó việc sản xuất một sản phẩm sẽ dẫn đến việc sản xuất các sản phẩm khác một cách không thể tránh khỏi. 'Common cost' đơn thuần là chi phí dùng chung cho nhiều hoạt động mà không có mối quan hệ nhân quả bắt buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Joint cost of': Sử dụng để chỉ chi phí chung của các sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'The joint cost of beef and leather'.
* 'Joint cost allocation': Sử dụng để chỉ việc phân bổ chi phí chung cho các sản phẩm. Ví dụ: 'The methods of joint cost allocation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Joint cost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.