separable cost
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separable cost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí có thể tách biệt là một chi phí có thể quy trực tiếp cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể; một chi phí không được chia sẻ với các sản phẩm hoặc dịch vụ khác và do đó chỉ có thể được phân bổ cho một đầu ra cụ thể.
Definition (English Meaning)
A cost that can be directly attributed to a specific product or service; a cost that is not shared with other products or services and can therefore be allocated to only one specific output.
Ví dụ Thực tế với 'Separable cost'
-
"The separable cost associated with packaging each unit is $2."
"Chi phí tách biệt liên quan đến việc đóng gói mỗi đơn vị là $2."
-
"The company calculated the separable costs to determine the profitability of each product line."
"Công ty đã tính toán chi phí tách biệt để xác định lợi nhuận của từng dòng sản phẩm."
-
"Separable costs are used in allocating costs to joint products after the split-off point."
"Chi phí tách biệt được sử dụng để phân bổ chi phí cho các đồng sản phẩm sau điểm tách rời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Separable cost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: separable cost
- Adjective: separable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Separable cost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chi phí tách biệt thường phát sinh trong quá trình sản xuất chung hoặc đồng sản phẩm. Chúng là những chi phí phát sinh sau điểm tách rời (split-off point), nơi các sản phẩm trở nên có thể xác định và tách biệt. Việc xác định chi phí tách biệt rất quan trọng cho việc định giá sản phẩm, phân tích lợi nhuận và đưa ra các quyết định kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"separable cost of": chỉ chi phí tách biệt của một sản phẩm cụ thể. Ví dụ: "The separable cost of product A is higher than product B."
"separable cost for": chỉ chi phí tách biệt cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: "We need to determine the separable cost for marketing this product."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Separable cost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.