(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ split-off point
C1

split-off point

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm chia tách điểm phân nhánh điểm rẽ ngoặt bước ngoặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Split-off point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điểm hoặc giai đoạn mà tại đó một cái gì đó chia tách hoặc phân chia thành các phần hoặc con đường khác nhau.

Definition (English Meaning)

A point or stage at which something divides or separates into different parts or paths.

Ví dụ Thực tế với 'Split-off point'

  • "The road had a split-off point about a mile ahead, where we had to decide whether to go north or south."

    "Con đường có một điểm chia tách khoảng một dặm phía trước, nơi chúng tôi phải quyết định đi về phía bắc hay phía nam."

  • "The split-off point in the company's strategy occurred when they decided to focus on online sales."

    "Điểm chia tách trong chiến lược của công ty xảy ra khi họ quyết định tập trung vào bán hàng trực tuyến."

  • "In the experiment, the split-off point for the different groups was the type of treatment they received."

    "Trong thí nghiệm, điểm chia tách cho các nhóm khác nhau là loại điều trị mà họ nhận được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Split-off point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: split-off point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fork in the road(ngã ba đường)
branching point(điểm phân nhánh)
turning point(bước ngoặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Toán học Khoa học Kinh doanh Tâm lý học)

Ghi chú Cách dùng 'Split-off point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'split-off point' thường được sử dụng để mô tả thời điểm quyết định hoặc bước ngoặt trong một quá trình, hệ thống hoặc mối quan hệ. Nó nhấn mạnh sự phân kỳ và sự xuất hiện của các kết quả hoặc hướng đi khác nhau. Nó có thể ám chỉ sự chia tách vật lý (ví dụ: một con đường chia tách), sự chia tách khái niệm (ví dụ: một điểm trong một cuộc tranh luận mà ý kiến bắt đầu khác nhau) hoặc sự chia tách về mặt thời gian (ví dụ: một khoảnh khắc mà một tình huống thay đổi đáng kể). Cụm từ này thường mang ý nghĩa quan trọng và có thể có hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at from

* **at the split-off point:** Chỉ vị trí chính xác nơi sự phân chia xảy ra.
* **from the split-off point:** Chỉ ra điểm bắt đầu của sự phân chia, nhấn mạnh sự khởi đầu của các con đường hoặc kết quả khác nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Split-off point'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)