(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ joint inflammation
C1

joint inflammation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

viêm khớp sưng viêm khớp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joint inflammation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng viêm xảy ra ở một hoặc nhiều khớp, thường gây đau, sưng, cứng khớp và giảm phạm vi chuyển động.

Definition (English Meaning)

Inflammation occurring in one or more joints, typically causing pain, swelling, stiffness, and reduced range of motion.

Ví dụ Thực tế với 'Joint inflammation'

  • "Joint inflammation is a common symptom of arthritis."

    "Viêm khớp là một triệu chứng phổ biến của bệnh viêm khớp."

  • "The patient complained of joint inflammation in her hands and feet."

    "Bệnh nhân phàn nàn về tình trạng viêm khớp ở tay và chân."

  • "Medication can help reduce joint inflammation and pain."

    "Thuốc có thể giúp giảm viêm và đau khớp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Joint inflammation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: joint inflammation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arthritis(viêm khớp)
arthralgia(đau khớp)
joint pain(đau khớp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

swelling(sưng)
stiffness(cứng khớp)
redness(đỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Joint inflammation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'joint inflammation' chỉ tình trạng viêm tại các khớp. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ nhẹ đến mãn tính và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Cần phân biệt với các bệnh lý cụ thể gây viêm khớp như viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis) hay viêm xương khớp (osteoarthritis), vì 'joint inflammation' chỉ là một triệu chứng chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'inflammation in the joint' để chỉ vị trí cụ thể của viêm. Ví dụ: 'There is inflammation in the knee joint.' (Có viêm ở khớp gối).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Joint inflammation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That joint inflammation can be alleviated with physical therapy is a well-known fact.
Việc viêm khớp có thể được giảm bớt bằng vật lý trị liệu là một thực tế ai cũng biết.
Phủ định
Whether the patient's joint inflammation is caused by arthritis is not yet determined.
Liệu tình trạng viêm khớp của bệnh nhân có phải do viêm khớp gây ra hay không vẫn chưa được xác định.
Nghi vấn
Whether joint inflammation requires surgery depends on the severity of the condition.
Việc viêm khớp có cần phẫu thuật hay không phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Joint inflammation can be a painful condition affecting mobility.
Viêm khớp có thể là một tình trạng đau đớn ảnh hưởng đến khả năng vận động.
Phủ định
Proper diet and exercise can help prevent joint inflammation.
Chế độ ăn uống và tập thể dục hợp lý có thể giúp ngăn ngừa viêm khớp.
Nghi vấn
Is joint inflammation causing you discomfort and limited range of motion?
Viêm khớp có gây khó chịu và hạn chế phạm vi chuyển động của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)