jubilation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jubilation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
niềm vui sướng, sự hân hoan, sự vui mừng khôn xiết
Definition (English Meaning)
great happiness and triumph
Ví dụ Thực tế với 'Jubilation'
-
"There was jubilation in the crowd as the winning goal was scored."
"Đám đông vỡ òa trong niềm vui sướng khi bàn thắng quyết định được ghi."
-
"The city erupted in jubilation after their team won the championship."
"Thành phố vỡ òa trong niềm vui sướng sau khi đội của họ giành chức vô địch."
-
"His early release from prison was met with jubilation by his family."
"Việc anh ta được thả sớm khỏi tù đã được gia đình đón nhận bằng niềm vui sướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jubilation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jubilation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jubilation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Jubilation diễn tả một cảm xúc vui sướng, hân hoan cực độ, thường là do một thành công, chiến thắng hoặc một tin tức tốt lành mang lại. Nó mạnh mẽ hơn các từ như 'happiness' (hạnh phúc) hay 'joy' (niềm vui). Khác với 'elation' (sự phấn khởi), jubilation thường mang tính cộng đồng, lan tỏa hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **jubilation at/over something:** Niềm vui sướng, hân hoan vì điều gì đó. Ví dụ: There was jubilation at the news of the victory. (Có sự vui mừng hân hoan trước tin chiến thắng).
* Giới từ 'at' và 'over' trong trường hợp này có thể thay thế cho nhau, đều chỉ nguyên nhân gây ra sự vui mừng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jubilation'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone felt jubilation when the results were announced.
|
Mọi người đều cảm thấy hân hoan khi kết quả được công bố. |
| Phủ định |
Nobody felt jubilation after the team lost the final game.
|
Không ai cảm thấy vui mừng sau khi đội thua trận chung kết. |
| Nghi vấn |
Did anyone express jubilation when they heard the good news?
|
Có ai bày tỏ sự vui mừng khi họ nghe tin tốt không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the team had won the championship, there would have been jubilation throughout the entire city.
|
Nếu đội tuyển đã vô địch, đã có sự vui mừng hân hoan trên toàn thành phố. |
| Phủ định |
If the peace talks had not failed, there would not have been such a lack of jubilation in the international community.
|
Nếu các cuộc đàm phán hòa bình không thất bại, đã không có sự thiếu vắng niềm vui mừng trong cộng đồng quốc tế. |
| Nghi vấn |
Would there have been such jubilation if the discovery hadn't been so groundbreaking?
|
Liệu có sự vui mừng hân hoan như vậy nếu khám phá đó không mang tính đột phá? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's jubilation was palpable, wasn't it?
|
Sự vui mừng của đội rất rõ ràng, phải không? |
| Phủ định |
There wasn't any jubilation after the loss, was there?
|
Đã không có sự vui mừng nào sau trận thua, phải không? |
| Nghi vấn |
There is jubilation in the street, isn't there?
|
Có sự vui mừng trên đường phố, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The jubilation after the team's victory was palpable.
|
Sự vui mừng sau chiến thắng của đội rất rõ ràng. |
| Phủ định |
There was no jubilation when the final results were announced; everyone was disappointed.
|
Không có sự vui mừng nào khi kết quả cuối cùng được công bố; mọi người đều thất vọng. |
| Nghi vấn |
Was there much jubilation at the party after the good news?
|
Có nhiều sự vui mừng tại bữa tiệc sau tin tốt không? |