rejoicing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejoicing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm vui lớn; sự thể hiện niềm vui lớn.
Definition (English Meaning)
Great joy; the expression of great joy.
Ví dụ Thực tế với 'Rejoicing'
-
"There was much rejoicing at the news of the victory."
"Có rất nhiều sự vui mừng khi nghe tin chiến thắng."
-
"The nation was rejoicing after the peace treaty was signed."
"Cả nước vui mừng sau khi hiệp ước hòa bình được ký kết."
-
"We are rejoicing in the Lord's goodness."
"Chúng ta đang vui mừng trong sự tốt lành của Chúa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rejoicing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rejoicing
- Verb: rejoice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rejoicing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rejoicing thường mang sắc thái trang trọng hơn và liên quan đến một sự kiện, dịp đặc biệt. Nó nhấn mạnh hành động bày tỏ niềm vui một cách công khai và thường đi kèm với những hoạt động ăn mừng. So với 'happiness' (hạnh phúc), 'joy' (niềm vui) và 'gladness' (sự vui mừng), 'rejoicing' có cường độ cao hơn và thường mang tính cộng đồng, tập thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'rejoicing at/in/over something': diễn tả niềm vui lớn về một điều gì đó. 'at' thường dùng cho một sự kiện cụ thể, 'in' dùng cho một trạng thái hoặc tình huống, 'over' dùng để nhấn mạnh sự chiến thắng hoặc thành công.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejoicing'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were rejoicing at the news of their team's victory.
|
Họ đang vui mừng trước tin đội của họ chiến thắng. |
| Phủ định |
He did not rejoice in their misfortune, showing his empathy.
|
Anh ấy không vui mừng trước bất hạnh của họ, thể hiện sự đồng cảm của mình. |
| Nghi vấn |
Did she rejoice when she heard she got the promotion?
|
Cô ấy có vui mừng khi nghe tin mình được thăng chức không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They rejoice at the good news, don't they?
|
Họ vui mừng vì tin tốt, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't rejoice in their misfortune, does she?
|
Cô ấy không vui mừng trước bất hạnh của họ, phải không? |
| Nghi vấn |
The whole town is rejoicing, isn't it?
|
Cả thị trấn đang vui mừng, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd was rejoicing loudly as the winning goal was scored.
|
Đám đông đang reo hò ầm ĩ khi bàn thắng quyết định được ghi. |
| Phủ định |
She wasn't rejoicing when she heard the news; she was actually quite upset.
|
Cô ấy đã không vui mừng khi nghe tin; cô ấy thực sự khá buồn. |
| Nghi vấn |
Were they rejoicing when they found out they had won the lottery?
|
Họ có đang vui mừng khi biết họ đã trúng xổ số không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to rejoice at every small victory when she was younger.
|
Cô ấy từng vui mừng trước mọi chiến thắng nhỏ khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to rejoice in his accomplishments, but now he does.
|
Anh ấy đã không từng vui mừng với những thành tựu của mình, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to rejoice together during the holidays?
|
Họ đã từng vui mừng cùng nhau trong những ngày lễ phải không? |