(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rejoicing
C1

rejoicing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vui mừng sự hân hoan ăn mừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejoicing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm vui lớn; sự thể hiện niềm vui lớn.

Definition (English Meaning)

Great joy; the expression of great joy.

Ví dụ Thực tế với 'Rejoicing'

  • "There was much rejoicing at the news of the victory."

    "Có rất nhiều sự vui mừng khi nghe tin chiến thắng."

  • "The nation was rejoicing after the peace treaty was signed."

    "Cả nước vui mừng sau khi hiệp ước hòa bình được ký kết."

  • "We are rejoicing in the Lord's goodness."

    "Chúng ta đang vui mừng trong sự tốt lành của Chúa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rejoicing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rejoicing
  • Verb: rejoice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mourning(sự than khóc)
lamenting(sự than vãn)
grief(nỗi buồn)

Từ liên quan (Related Words)

thanksgiving(lễ tạ ơn)
festival(lễ hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tôn giáo (có thể)

Ghi chú Cách dùng 'Rejoicing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rejoicing thường mang sắc thái trang trọng hơn và liên quan đến một sự kiện, dịp đặc biệt. Nó nhấn mạnh hành động bày tỏ niềm vui một cách công khai và thường đi kèm với những hoạt động ăn mừng. So với 'happiness' (hạnh phúc), 'joy' (niềm vui) và 'gladness' (sự vui mừng), 'rejoicing' có cường độ cao hơn và thường mang tính cộng đồng, tập thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in over

'rejoicing at/in/over something': diễn tả niềm vui lớn về một điều gì đó. 'at' thường dùng cho một sự kiện cụ thể, 'in' dùng cho một trạng thái hoặc tình huống, 'over' dùng để nhấn mạnh sự chiến thắng hoặc thành công.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejoicing'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were rejoicing at the news of their team's victory.
Họ đang vui mừng trước tin đội của họ chiến thắng.
Phủ định
He did not rejoice in their misfortune, showing his empathy.
Anh ấy không vui mừng trước bất hạnh của họ, thể hiện sự đồng cảm của mình.
Nghi vấn
Did she rejoice when she heard she got the promotion?
Cô ấy có vui mừng khi nghe tin mình được thăng chức không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They rejoice at the good news, don't they?
Họ vui mừng vì tin tốt, phải không?
Phủ định
She doesn't rejoice in their misfortune, does she?
Cô ấy không vui mừng trước bất hạnh của họ, phải không?
Nghi vấn
The whole town is rejoicing, isn't it?
Cả thị trấn đang vui mừng, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd was rejoicing loudly as the winning goal was scored.
Đám đông đang reo hò ầm ĩ khi bàn thắng quyết định được ghi.
Phủ định
She wasn't rejoicing when she heard the news; she was actually quite upset.
Cô ấy đã không vui mừng khi nghe tin; cô ấy thực sự khá buồn.
Nghi vấn
Were they rejoicing when they found out they had won the lottery?
Họ có đang vui mừng khi biết họ đã trúng xổ số không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to rejoice at every small victory when she was younger.
Cô ấy từng vui mừng trước mọi chiến thắng nhỏ khi còn trẻ.
Phủ định
He didn't use to rejoice in his accomplishments, but now he does.
Anh ấy đã không từng vui mừng với những thành tựu của mình, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did they use to rejoice together during the holidays?
Họ đã từng vui mừng cùng nhau trong những ngày lễ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)