thoughtlessness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoughtlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu suy nghĩ, sự vô tâm, sự thiếu chu đáo, sự không quan tâm đến người khác.
Definition (English Meaning)
The quality of lacking consideration for others; insensitivity.
Ví dụ Thực tế với 'Thoughtlessness'
-
"His thoughtlessness hurt her feelings."
"Sự vô tâm của anh ấy đã làm tổn thương cô ấy."
-
"It was sheer thoughtlessness on my part."
"Đó hoàn toàn là sự thiếu suy nghĩ từ phía tôi."
-
"She apologized for her thoughtlessness."
"Cô ấy xin lỗi vì sự vô tâm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thoughtlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thoughtlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thoughtlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thoughtlessness chỉ sự thiếu cân nhắc, sự vô tâm đối với cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác. Nó bao hàm sự thiếu chu đáo và có thể gây tổn thương, dù không cố ý. Khác với 'carelessness' (sự bất cẩn), 'thoughtlessness' nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ trước khi hành động hoặc nói năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thoughtlessness of someone/something: Sự thiếu chu đáo/ quan tâm đối với ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoughtlessness'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His thoughtlessness caused a lot of problems.
|
Sự vô tâm của anh ấy đã gây ra rất nhiều vấn đề. |
| Phủ định |
Ignoring her advice was not thoughtlessness, but a calculated risk.
|
Phớt lờ lời khuyên của cô ấy không phải là sự vô tâm, mà là một rủi ro đã được tính toán. |
| Nghi vấn |
Is her thoughtlessness really a reason for such severe punishment?
|
Sự vô tâm của cô ấy có thực sự là lý do cho một hình phạt khắc nghiệt như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had considered his feelings, her thoughtlessness wouldn't have hurt him so deeply.
|
Nếu cô ấy đã cân nhắc cảm xúc của anh ấy, sự vô tâm của cô ấy đã không làm anh ấy tổn thương sâu sắc đến vậy. |
| Phủ định |
If he hadn't acted with such thoughtlessness, he would not have lost his job.
|
Nếu anh ta không hành động một cách vô tâm như vậy, anh ta đã không mất việc. |
| Nghi vấn |
Would the project have been successful if they hadn't shown such thoughtlessness in the planning stage?
|
Liệu dự án có thành công nếu họ không thể hiện sự vô tâm như vậy trong giai đoạn lập kế hoạch? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her thoughtlessness hurt him deeply, didn't it?
|
Sự vô tâm của cô ấy làm tổn thương anh ấy sâu sắc, phải không? |
| Phủ định |
There isn't any excuse for such thoughtlessness, is there?
|
Không có bất kỳ lý do nào cho sự vô tâm như vậy, phải không? |
| Nghi vấn |
Showing such thoughtlessness is inexcusable, isn't it?
|
Thể hiện sự vô tâm như vậy là không thể tha thứ, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His thoughtlessness will cause problems in the future.
|
Sự vô tâm của anh ấy sẽ gây ra những vấn đề trong tương lai. |
| Phủ định |
She is not going to tolerate any more of his thoughtlessness.
|
Cô ấy sẽ không chịu đựng thêm bất kỳ sự vô tâm nào của anh ta nữa. |
| Nghi vấn |
Will their thoughtlessness lead to serious consequences?
|
Sự vô tâm của họ có dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng không? |