(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thoughtlessness
C1

thoughtlessness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vô tâm sự thiếu suy nghĩ sự thiếu chu đáo sự không quan tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoughtlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu suy nghĩ, sự vô tâm, sự thiếu chu đáo, sự không quan tâm đến người khác.

Definition (English Meaning)

The quality of lacking consideration for others; insensitivity.

Ví dụ Thực tế với 'Thoughtlessness'

  • "His thoughtlessness hurt her feelings."

    "Sự vô tâm của anh ấy đã làm tổn thương cô ấy."

  • "It was sheer thoughtlessness on my part."

    "Đó hoàn toàn là sự thiếu suy nghĩ từ phía tôi."

  • "She apologized for her thoughtlessness."

    "Cô ấy xin lỗi vì sự vô tâm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thoughtlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thoughtlessness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thoughtfulness(sự chu đáo, sự ân cần)
consideration(sự cân nhắc, sự chu đáo)

Từ liên quan (Related Words)

rudeness(sự thô lỗ)
tactlessness(sự thiếu tế nhị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Thoughtlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thoughtlessness chỉ sự thiếu cân nhắc, sự vô tâm đối với cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác. Nó bao hàm sự thiếu chu đáo và có thể gây tổn thương, dù không cố ý. Khác với 'carelessness' (sự bất cẩn), 'thoughtlessness' nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ trước khi hành động hoặc nói năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thoughtlessness of someone/something: Sự thiếu chu đáo/ quan tâm đối với ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoughtlessness'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His thoughtlessness caused a lot of problems.
Sự vô tâm của anh ấy đã gây ra rất nhiều vấn đề.
Phủ định
Ignoring her advice was not thoughtlessness, but a calculated risk.
Phớt lờ lời khuyên của cô ấy không phải là sự vô tâm, mà là một rủi ro đã được tính toán.
Nghi vấn
Is her thoughtlessness really a reason for such severe punishment?
Sự vô tâm của cô ấy có thực sự là lý do cho một hình phạt khắc nghiệt như vậy không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had considered his feelings, her thoughtlessness wouldn't have hurt him so deeply.
Nếu cô ấy đã cân nhắc cảm xúc của anh ấy, sự vô tâm của cô ấy đã không làm anh ấy tổn thương sâu sắc đến vậy.
Phủ định
If he hadn't acted with such thoughtlessness, he would not have lost his job.
Nếu anh ta không hành động một cách vô tâm như vậy, anh ta đã không mất việc.
Nghi vấn
Would the project have been successful if they hadn't shown such thoughtlessness in the planning stage?
Liệu dự án có thành công nếu họ không thể hiện sự vô tâm như vậy trong giai đoạn lập kế hoạch?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her thoughtlessness hurt him deeply, didn't it?
Sự vô tâm của cô ấy làm tổn thương anh ấy sâu sắc, phải không?
Phủ định
There isn't any excuse for such thoughtlessness, is there?
Không có bất kỳ lý do nào cho sự vô tâm như vậy, phải không?
Nghi vấn
Showing such thoughtlessness is inexcusable, isn't it?
Thể hiện sự vô tâm như vậy là không thể tha thứ, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His thoughtlessness will cause problems in the future.
Sự vô tâm của anh ấy sẽ gây ra những vấn đề trong tương lai.
Phủ định
She is not going to tolerate any more of his thoughtlessness.
Cô ấy sẽ không chịu đựng thêm bất kỳ sự vô tâm nào của anh ta nữa.
Nghi vấn
Will their thoughtlessness lead to serious consequences?
Sự vô tâm của họ có dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)