(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ justinian
C1

justinian

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

Justinianus thuộc về Justinianus
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Justinian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến Justinianus I, hoàng đế Byzantine từ năm 527 đến năm 565, hoặc liên quan đến triều đại hoặc bộ luật của ông.

Definition (English Meaning)

Relating to Justinian I, Byzantine emperor from 527 to 565, or to his reign or his code of laws.

Ví dụ Thực tế với 'Justinian'

  • "The Justinian Code had a profound impact on legal systems throughout Europe."

    "Bộ luật Justinianus đã có một tác động sâu sắc đến các hệ thống pháp luật trên khắp châu Âu."

  • "The Justinian era was a period of significant legal reform."

    "Thời đại Justinianus là một giai đoạn cải cách pháp luật quan trọng."

  • "Justinian's architects built the Hagia Sophia."

    "Các kiến trúc sư của Justinianus đã xây dựng Hagia Sophia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Justinian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: Justinian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Byzantine(Thuộc về Byzantine)
Corpus Juris Civilis(Corpus Juris Civilis (Bộ luật Dân sự))

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Justinian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, quy trình pháp lý, hoặc phong cách nghệ thuật có liên quan đến triều đại của Justinianus Đại đế, một nhân vật quan trọng trong lịch sử La Mã và Byzantine. Nhấn mạnh tính chất lịch sử và tầm ảnh hưởng của Justinianus.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Justinian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)