justness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Justness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính công bằng; sự đúng đắn, tính chính trực, hoặc sự đúng đắn về mặt đạo đức.
Definition (English Meaning)
The quality of being just; righteousness, equity, or moral rightness.
Ví dụ Thực tế với 'Justness'
-
"The justness of the king's decision was questioned by the court."
"Tính công bằng trong quyết định của nhà vua đã bị tòa án đặt dấu hỏi."
-
"People crave justness and equality in society."
"Mọi người khao khát sự công bằng và bình đẳng trong xã hội."
-
"The leader was praised for his justness in dealing with difficult situations."
"Nhà lãnh đạo được ca ngợi vì sự công bằng của ông ấy trong việc giải quyết các tình huống khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Justness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: justness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Justness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Justness nhấn mạnh đến phẩm chất của sự công bằng, đặc biệt là trong việc đối xử với người khác hoặc tuân theo các quy tắc và luật lệ. Nó thường liên quan đến việc đảm bảo rằng mọi người đều nhận được những gì họ xứng đáng và không bị phân biệt đối xử. Khác với 'justice' (công lý), vốn đề cập đến hệ thống pháp luật và việc thực thi công bằng, 'justness' tập trung hơn vào phẩm chất bên trong của sự công bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Justness 'of' something: nhấn mạnh nguồn gốc hoặc đối tượng của sự công bằng. Ví dụ: 'the justness of their cause' (tính công bằng của mục đích của họ). Justness 'in' something: nhấn mạnh sự thể hiện của công bằng trong một hành động, quyết định hoặc hệ thống. Ví dụ: 'justness in sentencing' (tính công bằng trong việc tuyên án).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Justness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.