(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ juxtapose
C1

juxtapose

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đặt cạnh nhau so sánh tương phản đối chiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Juxtapose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặt hai vật cạnh nhau, đặc biệt để so sánh hoặc tạo sự tương phản.

Definition (English Meaning)

To place two things side by side, especially for comparison or contrast.

Ví dụ Thực tế với 'Juxtapose'

  • "The artist juxtaposed the old with the new in his latest exhibition."

    "Nghệ sĩ đã đặt cái cũ cạnh cái mới trong triển lãm mới nhất của anh ấy."

  • "By juxtaposing images of wealth and poverty, the documentary highlighted the stark inequalities in our society."

    "Bằng cách đặt cạnh nhau hình ảnh của sự giàu có và nghèo đói, bộ phim tài liệu đã làm nổi bật sự bất bình đẳng rõ rệt trong xã hội chúng ta."

  • "The poem juxtaposes themes of love and loss."

    "Bài thơ đặt cạnh nhau các chủ đề về tình yêu và sự mất mát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Juxtapose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: juxtapose
  • Adjective: juxtapositional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contrast(tương phản)
collocate(sắp xếp cạnh nhau)
compare(so sánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(tách rời)
isolate(cô lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Juxtapose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'juxtapose' thường được sử dụng để chỉ việc sắp xếp các yếu tố khác biệt nhằm làm nổi bật sự khác biệt hoặc mối quan hệ giữa chúng. Nó nhấn mạnh sự tương phản và so sánh trực quan. Không giống như 'compare' đơn thuần (chỉ đơn giản so sánh), 'juxtapose' mang ý nghĩa chủ động sắp đặt để tạo ra hiệu ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Juxtapose with' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng này được đặt cạnh đối tượng nào. Ví dụ: 'The artist juxtaposed the painting with a sculpture.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Juxtapose'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the artist chose to juxtapose the vibrant colors with the somber tones, creating a powerful effect.
Wow, nghệ sĩ đã chọn đặt những màu sắc rực rỡ cạnh những tông màu ảm đạm, tạo ra một hiệu ứng mạnh mẽ.
Phủ định
Well, I wouldn't juxtapose those two contrasting ideas; they simply clash.
Chà, tôi sẽ không đặt hai ý tưởng tương phản đó cạnh nhau; chúng đơn giản là xung đột.
Nghi vấn
Hey, can we juxtapose these old photos with the new ones to highlight the changes?
Này, chúng ta có thể đặt những bức ảnh cũ này cạnh những bức ảnh mới để làm nổi bật những thay đổi không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist decided to juxtapose the old photograph with the modern painting.
Nghệ sĩ quyết định đặt bức ảnh cũ cạnh bức tranh hiện đại.
Phủ định
They did not juxtapose the dark colors effectively.
Họ đã không đặt các màu tối cạnh nhau một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Did the museum juxtapose the sculptures with the paintings?
Bảo tàng có đặt các tác phẩm điêu khắc cạnh các bức tranh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)