collocate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collocate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nếu hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau, chúng thường xuất hiện cùng nhau.
Definition (English Meaning)
If two or more words collocate, they often appear together.
Ví dụ Thực tế với 'Collocate'
-
"The word 'offer' collocates with words like 'job', 'place', and 'help'."
"Từ 'offer' thường đi kèm với những từ như 'job' (công việc), 'place' (vị trí) và 'help' (sự giúp đỡ)."
-
"Which words collocate with 'economic'?"
"Những từ nào đi kèm với 'economic'?"
-
"These words frequently collocate with each other."
"Những từ này thường xuyên đi kèm với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collocate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collocation
- Verb: collocate
- Adjective: collocational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collocate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'collocate' nhấn mạnh sự xuất hiện thường xuyên của hai hoặc nhiều từ cạnh nhau trong một ngôn ngữ. Nó không chỉ đơn thuần là hai từ có thể đi cùng nhau, mà là chúng có xu hướng xuất hiện cùng nhau thường xuyên hơn so với sự ngẫu nhiên. Ví dụ, 'make a mistake' là một collocation phổ biến hơn là 'do a mistake'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Collocate with' được sử dụng để chỉ rõ từ hoặc cụm từ mà từ đang xét thường đi kèm. Ví dụ: 'The word 'strong' collocates with 'tea'.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collocate'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the words had naturally collocated, the sentence would have sounded much better.
|
Nếu các từ kết hợp một cách tự nhiên, câu văn đã nghe hay hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the nouns had not shown strong collocation, the reader might not have understood the nuanced meaning.
|
Nếu các danh từ không thể hiện sự kết hợp mạnh mẽ, người đọc có lẽ đã không hiểu được ý nghĩa sắc thái. |
| Nghi vấn |
Would the meaning have been clearer if the verbs had collocated more effectively?
|
Liệu ý nghĩa có rõ ràng hơn nếu các động từ kết hợp hiệu quả hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If words collocate well, the sentence sounds natural.
|
Nếu các từ kết hợp tốt với nhau, câu văn nghe sẽ tự nhiên. |
| Phủ định |
When words don't collocate, the sentence doesn't make sense.
|
Khi các từ không kết hợp với nhau, câu văn sẽ không có nghĩa. |
| Nghi vấn |
If you use this dictionary, does it show which words collocate?
|
Nếu bạn sử dụng từ điển này, nó có hiển thị những từ nào đi với nhau không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Linguists have studied how words collocate in different contexts.
|
Các nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu cách các từ kết hợp với nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. |
| Phủ định |
The researchers have not yet determined how these two phrases collocate.
|
Các nhà nghiên cứu vẫn chưa xác định được cách hai cụm từ này kết hợp với nhau. |
| Nghi vấn |
Has anyone ever successfully predicted how these words would collocate?
|
Đã có ai từng dự đoán thành công cách các từ này sẽ kết hợp với nhau chưa? |