(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collocate
C1

collocate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

kết hợp từ tổ hợp từ đi kèm với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collocate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nếu hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau, chúng thường xuất hiện cùng nhau.

Definition (English Meaning)

If two or more words collocate, they often appear together.

Ví dụ Thực tế với 'Collocate'

  • "The word 'offer' collocates with words like 'job', 'place', and 'help'."

    "Từ 'offer' thường đi kèm với những từ như 'job' (công việc), 'place' (vị trí) và 'help' (sự giúp đỡ)."

  • "Which words collocate with 'economic'?"

    "Những từ nào đi kèm với 'economic'?"

  • "These words frequently collocate with each other."

    "Những từ này thường xuyên đi kèm với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collocate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collocation
  • Verb: collocate
  • Adjective: collocational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

associate(liên kết, kết hợp)
co-occur(xuất hiện cùng nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Collocate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'collocate' nhấn mạnh sự xuất hiện thường xuyên của hai hoặc nhiều từ cạnh nhau trong một ngôn ngữ. Nó không chỉ đơn thuần là hai từ có thể đi cùng nhau, mà là chúng có xu hướng xuất hiện cùng nhau thường xuyên hơn so với sự ngẫu nhiên. Ví dụ, 'make a mistake' là một collocation phổ biến hơn là 'do a mistake'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Collocate with' được sử dụng để chỉ rõ từ hoặc cụm từ mà từ đang xét thường đi kèm. Ví dụ: 'The word 'strong' collocates with 'tea'.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collocate'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the words had naturally collocated, the sentence would have sounded much better.
Nếu các từ kết hợp một cách tự nhiên, câu văn đã nghe hay hơn nhiều.
Phủ định
If the nouns had not shown strong collocation, the reader might not have understood the nuanced meaning.
Nếu các danh từ không thể hiện sự kết hợp mạnh mẽ, người đọc có lẽ đã không hiểu được ý nghĩa sắc thái.
Nghi vấn
Would the meaning have been clearer if the verbs had collocated more effectively?
Liệu ý nghĩa có rõ ràng hơn nếu các động từ kết hợp hiệu quả hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If words collocate well, the sentence sounds natural.
Nếu các từ kết hợp tốt với nhau, câu văn nghe sẽ tự nhiên.
Phủ định
When words don't collocate, the sentence doesn't make sense.
Khi các từ không kết hợp với nhau, câu văn sẽ không có nghĩa.
Nghi vấn
If you use this dictionary, does it show which words collocate?
Nếu bạn sử dụng từ điển này, nó có hiển thị những từ nào đi với nhau không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Linguists have studied how words collocate in different contexts.
Các nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu cách các từ kết hợp với nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
Phủ định
The researchers have not yet determined how these two phrases collocate.
Các nhà nghiên cứu vẫn chưa xác định được cách hai cụm từ này kết hợp với nhau.
Nghi vấn
Has anyone ever successfully predicted how these words would collocate?
Đã có ai từng dự đoán thành công cách các từ này sẽ kết hợp với nhau chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)