oxymoron
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxymoron'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biện pháp tu từ, trong đó các thuật ngữ có vẻ mâu thuẫn xuất hiện cùng nhau.
Definition (English Meaning)
A figure of speech in which apparently contradictory terms appear in conjunction.
Ví dụ Thực tế với 'Oxymoron'
-
""Living dead" is an example of an oxymoron."
""Người chết sống" là một ví dụ về phép nghịch hợp."
-
""Deafening silence" filled the room after the announcement."
""Sự im lặng như tiếng sét" bao trùm căn phòng sau thông báo."
-
"The comedian was seriously funny."
"Diễn viên hài đó thực sự rất buồn cười một cách nghiêm túc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxymoron'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oxymoron
- Adjective: oxymoronic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxymoron'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oxymoron tạo ra hiệu ứng kịch tính, hài hước hoặc tư duy sâu sắc bằng cách kết hợp các từ có nghĩa trái ngược nhau. Nó khác với paradox (nghịch lý) vì paradox là một tuyên bố mâu thuẫn, trong khi oxymoron chỉ là sự kết hợp của hai từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ sự tồn tại oxymoron trong một câu nói hoặc tác phẩm. as: Dùng để mô tả cái gì đó như một oxymoron.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxymoron'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To use an oxymoron effectively can create a powerful impact on the audience.
|
Sử dụng một cách hiệu quả một nghịch hợp có thể tạo ra một tác động mạnh mẽ đến khán giả. |
| Phủ định |
It's important not to use an oxymoron if the meaning isn't clear.
|
Điều quan trọng là không sử dụng một nghịch hợp nếu ý nghĩa không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why choose to use an oxymoronic phrase when a simpler description would suffice?
|
Tại sao lại chọn sử dụng một cụm từ nghịch hợp khi một mô tả đơn giản hơn là đủ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The writer used an oxymoron to create a dramatic effect.
|
Nhà văn đã sử dụng một phép nghịch hợp để tạo ra một hiệu ứng kịch tính. |
| Phủ định |
The description of the character's feelings was not an oxymoron, but rather a simple contradiction.
|
Sự mô tả về cảm xúc của nhân vật không phải là một phép nghịch hợp, mà là một sự mâu thuẫn đơn giản. |
| Nghi vấn |
Is 'organized chaos' an oxymoron?
|
'Sự hỗn loạn có tổ chức' có phải là một phép nghịch hợp không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor will be using an oxymoron when he explains the concept of 'organized chaos' later in the lecture.
|
Giáo sư sẽ sử dụng một phép nghịch hợp khi ông ấy giải thích khái niệm 'sự hỗn loạn có tổ chức' trong bài giảng sau. |
| Phủ định |
The student won't be recognizing the oxymoronic nature of the phrase 'bittersweet' if he doesn't pay attention.
|
Học sinh sẽ không nhận ra bản chất nghịch hợp của cụm từ 'ngọt đắng' nếu anh ấy không chú ý. |
| Nghi vấn |
Will the writer be employing oxymorons to create a sense of irony throughout the novel?
|
Liệu nhà văn có sử dụng phép nghịch hợp để tạo ra cảm giác mỉa mai trong suốt cuốn tiểu thuyết không? |